Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của NAKAYAMA NAOKO
Kết quả trận đấu của NAKAYAMA NAOKO
i2U(イッツー)1/6月曜午前大会@横浜市西地区セン
変更用(Kết hợpĐơn)
(2025/1/6)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
3
17
-
15
11
-
8
11
-
7
0
NISHIOKA NOBUNAO
Japan
i2U(イッツー)1/6月曜午前大会@横浜市西地区セン
変更用(Kết hợpĐơn)
(2025/1/6)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
3
11
-
3
11
-
6
11
-
6
0
Morohashi Togo
Japan
i2U(イッツー)1/6月曜午前大会@横浜市西地区セン
変更用(Kết hợpĐơn)
(2025/1/6)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
3
11
-
2
7
-
11
11
-
6
11
-
6
1
ikunori shirasu
Japan
i2U(イッツー)1/6月曜午前大会@横浜市西地区セン
変更用(Kết hợpĐơn)
(2025/1/6)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
0
5
-
11
4
-
11
9
-
11
3
Uekusa Takahiro
Japan
i2U(イッツー)1/6月曜午前大会@横浜市西地区セン
変更用(Kết hợpĐơn)
(2025/1/6)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
0
5
-
11
9
-
11
8
-
11
3
Izumi Izumi
Japan
i2U(イッツー)1/6月曜午前大会@横浜市西地区セン
変更用(Kết hợpĐơn)
(2025/1/6)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
0
5
-
11
4
-
11
9
-
11
3
takahashi takahiro
Japan
i2U(イッツ―)10/20午前大会@富岡並木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/20)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
1
11
-
6
5
-
11
9
-
11
6
-
11
3
KEIGO OKANO
Japan
i2U(イッツ―)10/20午前大会@富岡並木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/20)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
1
10
-
12
11
-
9
5
-
11
7
-
11
3
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)10/20午前大会@富岡並木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/20)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
0
8
-
11
9
-
11
7
-
11
3
Yasuhiro Okuno
Japan
i2U(イッツ―)10/20午前大会@富岡並木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/20)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
0
4
-
11
7
-
11
7
-
11
3
Ryuji Watanabe
Japan
i2U(イッツ―)10/20午前大会@富岡並木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/20)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
0
10
-
12
9
-
11
3
-
11
3
yoichi harukawa
Japan
i2U(イッツ―)10/20午前大会@富岡並木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/20)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
0
7
-
11
1
-
11
3
-
11
3
KOBAYASHI SHINYA
Japan
i2U(イッツ―)10/7月曜午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/7)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
1
11
-
8
12
-
14
3
-
11
3
-
11
3
Takuya Ito
Japan
i2U(イッツ―)10/7月曜午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/7)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
3
10
-
12
11
-
7
11
-
9
6
-
11
11
-
8
2
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)10/7月曜午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/7)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
0
1
-
11
6
-
11
7
-
11
3
yuya saito
Japan
i2U(イッツ―)10/7月曜午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/7)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
0
3
-
11
11
-
13
6
-
11
3
satokaori
Japan
i2U(イッツ―)9/1午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/1)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
3
11
-
7
11
-
7
11
-
7
0
HIROSHI MORI
Japan
i2U(イッツ―)9/1午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/1)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
3
6
-
11
5
-
11
11
-
5
11
-
7
92
-
90
2
Morohashi Togo
Japan
i2U(イッツ―)9/1午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/1)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
3
6
-
11
11
-
7
11
-
7
13
-
11
1
MAEDAKENGO
Japan
i2U(イッツ―)9/1午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/1)
NAKAYAMA NAOKO
Japan
0
9
-
11
8
-
11
8
-
11
3
SHIRASHI YUSUKE
Japan
1
2
Trang kế >