Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của HATTORI HIROYUKI
Kết quả trận đấu của HATTORI HIROYUKI
i2U(イッツー)5/17土午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/17)
HATTORI HIROYUKI
Japan
1
8
-
11
6
-
11
11
-
6
4
-
11
3
Ryuji Watanabe
Japan
i2U(イッツー)5/17土午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/17)
HATTORI HIROYUKI
Japan
3
11
-
9
14
-
12
11
-
7
0
shimodataiga
Japan
i2U(イッツー)5/17土午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/17)
HATTORI HIROYUKI
Japan
3
11
-
9
11
-
4
4
-
11
11
-
6
1
Noritada Asai
Japan
i2U(イッツー)5/17土午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/17)
HATTORI HIROYUKI
Japan
0
5
-
11
6
-
11
5
-
11
3
yamazaki naoto
Japan
i2U(イッツー)5/17土午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/17)
HATTORI HIROYUKI
Japan
3
11
-
3
14
-
12
11
-
8
0
No name
Japan
i2U(イッツー)5/17土午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/17)
HATTORI HIROYUKI
Japan
1
11
-
9
9
-
11
7
-
11
9
-
11
3
Koichiro Takemura
Japan
i2U(イッツー)5/17土午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/17)
HATTORI HIROYUKI
Japan
0
9
-
11
8
-
11
7
-
11
3
Tomoya Ishihara
Japan
i2U(イッツー)4/13午前大会@横浜市生麦地区セン
レーティング1500以下の部(Nam nữĐơn)
(2025/4/13)
HATTORI HIROYUKI
Japan
1
8
-
11
17
-
15
5
-
11
6
-
11
3
MOTOFUMIFUJII
Japan
i2U(イッツー)4/13午前大会@横浜市生麦地区セン
レーティング1500以下の部(Nam nữĐơn)
(2025/4/13)
HATTORI HIROYUKI
Japan
0
10
-
12
4
-
11
7
-
11
3
Koichiro Takemura
Japan
i2U(イッツー)4/13午前大会@横浜市生麦地区セン
レーティング1500以下の部(Nam nữĐơn)
(2025/4/13)
HATTORI HIROYUKI
Japan
1
11
-
8
9
-
11
12
-
14
4
-
11
3
HARADA KAZUSHIGE
Japan
i2U(イッツー)4/13午前大会@横浜市生麦地区セン
レーティング1500以下の部(Nam nữĐơn)
(2025/4/13)
HATTORI HIROYUKI
Japan
3
9
-
11
11
-
6
11
-
7
11
-
8
1
JUNICHI IKUINA
Japan
i2U(イッツー)4/13午前大会@横浜市生麦地区セン
レーティング1500以下の部(Nam nữĐơn)
(2025/4/13)
HATTORI HIROYUKI
Japan
3
11
-
8
11
-
2
11
-
9
0
KEIGO OKANO
Japan
i2U(イッツー)4/13午前大会@横浜市生麦地区セン
レーティング1500以下の部(Nam nữĐơn)
(2025/4/13)
HATTORI HIROYUKI
Japan
3
11
-
4
11
-
4
11
-
3
0
IWSA HIROSHI
Japan
【RP1400以下限定】i2U(イッツ―)9/21土夜大会@横浜市六浦地区セン
レーティングポイント1400以下限定(Nam nữĐơn)
(2024/9/21)
HATTORI HIROYUKI
Japan
2
11
-
7
11
-
8
8
-
11
7
-
11
7
-
11
3
MANIWA HIRONORI
Japan
【RP1400以下限定】i2U(イッツ―)9/21土夜大会@横浜市六浦地区セン
レーティングポイント1400以下限定(Nam nữĐơn)
(2024/9/21)
HATTORI HIROYUKI
Japan
3
11
-
7
11
-
7
11
-
9
0
SHINICHI UMETSU
Japan
【RP1400以下限定】i2U(イッツ―)9/21土夜大会@横浜市六浦地区セン
レーティングポイント1400以下限定(Nam nữĐơn)
(2024/9/21)
HATTORI HIROYUKI
Japan
3
11
-
5
11
-
9
11
-
7
0
sato daisuke
Japan
【RP1400以下限定】i2U(イッツ―)9/21土夜大会@横浜市六浦地区セン
レーティングポイント1400以下限定(Nam nữĐơn)
(2024/9/21)
HATTORI HIROYUKI
Japan
2
11
-
8
12
-
10
8
-
11
8
-
11
6
-
11
3
tomy
Japan
【RP1400以下限定】i2U(イッツ―)9/21土夜大会@横浜市六浦地区セン
レーティングポイント1400以下限定(Nam nữĐơn)
(2024/9/21)
HATTORI HIROYUKI
Japan
3
11
-
5
17
-
15
11
-
6
0
KEIGO OKANO
Japan
【RP1400以下限定】i2U(イッツ―)9/21土夜大会@横浜市六浦地区セン
レーティングポイント1400以下限定(Nam nữĐơn)
(2024/9/21)
HATTORI HIROYUKI
Japan
1
11
-
7
4
-
11
6
-
11
6
-
11
3
Hyodo
Japan
【RP1400以下限定】i2U(イッツ―)9/21土夜大会@横浜市六浦地区セン
レーティングポイント1400以下限定(Nam nữĐơn)
(2024/9/21)
HATTORI HIROYUKI
Japan
2
11
-
9
11
-
6
3
-
11
7
-
11
5
-
11
3
MANIWA HIRONORI
Japan
1
2
Trang kế >