Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của KOKI NIKAIDO
Kết quả trận đấu của KOKI NIKAIDO
7/7平日試合開催i2U南大沢 伴誠也参戦!
Nam nữĐơn
(2025/7/7)
KOKI NIKAIDO
Japan
0
8
-
11
1
-
11
2
watanabe yuki
Japan
7/7平日試合開催i2U南大沢 伴誠也参戦!
Nam nữĐơn
(2025/7/7)
KOKI NIKAIDO
Japan
2
13
-
11
16
-
14
0
Eisuke Kiwaki
Japan
7/7平日試合開催i2U南大沢 伴誠也参戦!
Nam nữĐơn
(2025/7/7)
KOKI NIKAIDO
Japan
0
7
-
11
9
-
11
2
KEIGO OKANO
Japan
7/7平日試合開催i2U南大沢 伴誠也参戦!
Nam nữĐơn
(2025/7/7)
KOKI NIKAIDO
Japan
2
11
-
9
11
-
13
11
-
8
1
Yuto Takahashi
Japan
7/7平日試合開催i2U南大沢 伴誠也参戦!
Nam nữĐơn
(2025/7/7)
KOKI NIKAIDO
Japan
1
11
-
5
5
-
11
5
-
11
2
TAKAKUBO MOTOAKI
Japan
7/7平日試合開催i2U南大沢 伴誠也参戦!
Nam nữĐơn
(2025/7/7)
KOKI NIKAIDO
Japan
0
3
-
11
8
-
11
2
yusato
Japan
6/13平日試合開催i2U南大沢 伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/6/13)
KOKI NIKAIDO
Japan
2
11
-
7
11
-
9
0
Isikawa Yuma
Japan
6/13平日試合開催i2U南大沢 伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/6/13)
KOKI NIKAIDO
Japan
1
11
-
8
5
-
11
7
-
11
2
yusato
Japan
6/13平日試合開催i2U南大沢 伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/6/13)
KOKI NIKAIDO
Japan
2
12
-
14
11
-
2
11
-
4
1
Narumiya Seizaburo
Japan
6/13平日試合開催i2U南大沢 伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/6/13)
KOKI NIKAIDO
Japan
1
11
-
8
8
-
11
9
-
11
2
NAGASAKIKAZUYA
Japan
6/13平日試合開催i2U南大沢 伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/6/13)
KOKI NIKAIDO
Japan
1
4
-
11
11
-
7
11
-
13
2
satorukato
Japan
6/13平日試合開催i2U南大沢 伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/6/13)
KOKI NIKAIDO
Japan
0
5
-
11
6
-
11
2
ooike hodaka
Japan
松が谷i2U強化リーグ~耐久試合~
時間いっぱい耐久(Nam nữĐơn)
(2024/12/22)
KOKI NIKAIDO
Japan
0
5
-
11
3
-
11
5
-
11
3
KomatsuHayato
Japan
松が谷i2U強化リーグ~耐久試合~
時間いっぱい耐久(Nam nữĐơn)
(2024/12/22)
KOKI NIKAIDO
Japan
3
11
-
3
11
-
7
13
-
11
0
inori gido
Japan
松が谷i2U強化リーグ~耐久試合~
時間いっぱい耐久(Nam nữĐơn)
(2024/12/22)
KOKI NIKAIDO
Japan
1
5
-
11
11
-
9
6
-
11
8
-
11
3
Wakai Taisei
Japan
松が谷i2U強化リーグ~耐久試合~
時間いっぱい耐久(Nam nữĐơn)
(2024/12/22)
KOKI NIKAIDO
Japan
0
5
-
11
6
-
11
9
-
11
3
HASEGAWA NAOYA
Japan
松が谷i2U強化リーグ~耐久試合~
時間いっぱい耐久(Nam nữĐơn)
(2024/12/22)
KOKI NIKAIDO
Japan
3
11
-
13
11
-
8
11
-
5
5
-
11
11
-
6
2
nasu nobutaka
Japan
松が谷i2U強化リーグ~耐久試合~
時間いっぱい耐久(Nam nữĐơn)
(2024/12/22)
KOKI NIKAIDO
Japan
3
11
-
8
11
-
6
9
-
11
11
-
8
1
NAOTO ENDO
Japan
松が谷i2U強化リーグ~耐久試合~
時間いっぱい耐久(Nam nữĐơn)
(2024/12/22)
KOKI NIKAIDO
Japan
1
4
-
11
11
-
8
6
-
11
4
-
11
3
Kiichiro Toyoizumi
Japan
松が谷i2U強化リーグ~耐久試合~
時間いっぱい耐久(Nam nữĐơn)
(2024/12/22)
KOKI NIKAIDO
Japan
1
1
-
11
7
-
11
11
-
4
6
-
11
3
yusato
Japan