Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của TASUKU UCHIDA
Kết quả trận đấu của TASUKU UCHIDA
PPM強化リーグ交流会
Kết hợpĐơn
(2025/4/13)
TASUKU UCHIDA
Japan
0
3
-
11
5
-
11
2
Akifumi Hamakawa
Japan
PPM強化リーグ交流会
Kết hợpĐơn
(2025/4/13)
TASUKU UCHIDA
Japan
2
11
-
4
3
-
11
11
-
4
1
shigeta miko
Japan
PPM強化リーグ交流会
Kết hợpĐơn
(2025/4/13)
TASUKU UCHIDA
Japan
2
11
-
2
11
-
3
0
Kai Yuito
Japan
PPM強化リーグ交流会
Kết hợpĐơn
(2025/4/13)
TASUKU UCHIDA
Japan
2
11
-
6
11
-
6
0
yusato
Japan
PPM強化リーグ交流会
Kết hợpĐơn
(2025/4/13)
TASUKU UCHIDA
Japan
2
12
-
10
11
-
1
0
haruto kondo
Japan
i2U ミカドお花見卓球大会
男女混合シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/4/6)
TASUKU UCHIDA
Japan
3
11
-
2
9
-
11
11
-
7
11
-
4
1
YAGI HARU
Japan
i2U ミカドお花見卓球大会
男女混合シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/4/6)
TASUKU UCHIDA
Japan
3
11
-
8
14
-
12
9
-
11
11
-
6
1
Aiko Yagi
Japan
i2U ミカドお花見卓球大会
男女混合シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/4/6)
TASUKU UCHIDA
Japan
3
11
-
5
11
-
6
11
-
5
0
kazuhiko yoshino
Japan
i2U ミカドお花見卓球大会
男女混合シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/4/6)
TASUKU UCHIDA
Japan
1
6
-
11
6
-
11
11
-
7
8
-
11
3
Kurose Daito
Japan
i2U ミカドお花見卓球大会
男女混合シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/4/6)
TASUKU UCHIDA
Japan
3
11
-
6
7
-
11
12
-
14
11
-
7
11
-
9
2
kenichirokomatsu
Japan
i2U ミカドお花見卓球大会
男女混合シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/4/6)
TASUKU UCHIDA
Japan
3
11
-
5
11
-
4
9
-
11
11
-
9
1
Yanagita Yusuke
Japan
アントック強化リーグ
Kết hợpĐơn
(2025/1/26)
TASUKU UCHIDA
Japan
3
12
-
10
12
-
10
11
-
9
0
kamiisi yukana
Japan
アントック強化リーグ
Kết hợpĐơn
(2025/1/26)
TASUKU UCHIDA
Japan
1
7
-
11
11
-
5
6
-
11
10
-
12
3
Takumi Imayama
Japan
アントック強化リーグ
Kết hợpĐơn
(2025/1/26)
TASUKU UCHIDA
Japan
3
11
-
3
9
-
11
11
-
9
8
-
11
11
-
8
2
kato yuto
Japan
アントック強化リーグ
Kết hợpĐơn
(2025/1/26)
TASUKU UCHIDA
Japan
1
7
-
11
14
-
12
7
-
11
6
-
11
3
Sachio Itou
Japan
アントック強化リーグ
Kết hợpĐơn
(2025/1/26)
TASUKU UCHIDA
Japan
1
11
-
9
9
-
11
6
-
11
7
-
11
3
Kudo Aito
Japan
アントック強化リーグ
Kết hợpĐơn
(2025/1/26)
TASUKU UCHIDA
Japan
1
8
-
11
11
-
8
7
-
11
7
-
11
3
obase kengo
Japan