Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của HIROKI TAKATA
Kết quả trận đấu của HIROKI TAKATA
11/23勤労感謝の日卓球大会@藤沢市
レーティング1299以下【初級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/11/23)
HIROKI TAKATA
Japan
1
9
-
11
7
-
11
11
-
9
10
-
12
3
TOMOYA KATO
Japan
11/23勤労感謝の日卓球大会@藤沢市
レーティング1299以下【初級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/11/23)
HIROKI TAKATA
Japan
0
1
-
11
9
-
11
8
-
11
3
Nobuyoshi Tsukano
Japan
11/23勤労感謝の日卓球大会@藤沢市
レーティング1299以下【初級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/11/23)
HIROKI TAKATA
Japan
1
11
-
8
7
-
11
8
-
11
5
-
11
3
SONG YUAN
Japan
11/23勤労感謝の日卓球大会@藤沢市
レーティング1299以下【初級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/11/23)
HIROKI TAKATA
Japan
3
11
-
5
9
-
11
5
-
11
11
-
9
12
-
10
2
Takamitsu Ujihara
Japan
11/23勤労感謝の日卓球大会@藤沢市
レーティング1299以下【初級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/11/23)
HIROKI TAKATA
Japan
3
11
-
8
21
-
19
11
-
7
0
KIMURA Akiya
Japan
11/23勤労感謝の日卓球大会@藤沢市
レーティング1299以下【初級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/11/23)
HIROKI TAKATA
Japan
3
11
-
6
11
-
5
11
-
8
0
YAMAMOTO SHIGEMI
Japan
i2U(イッツー)5/31午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/31)
HIROKI TAKATA
Japan
1
4
-
11
15
-
13
10
-
12
7
-
11
3
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
i2U(イッツー)5/31午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/31)
HIROKI TAKATA
Japan
3
11
-
7
11
-
8
11
-
9
0
Horii
Japan
i2U(イッツー)5/31午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/31)
HIROKI TAKATA
Japan
2
9
-
11
11
-
7
11
-
3
9
-
11
5
-
11
3
mori masahiro
Japan
i2U(イッツー)5/31午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/31)
HIROKI TAKATA
Japan
1
6
-
11
4
-
11
11
-
9
6
-
11
3
masanobu nemoto
Japan
i2U(イッツー)5/31午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/31)
HIROKI TAKATA
Japan
1
9
-
11
9
-
11
11
-
8
7
-
11
3
Kawabe Kuniyoshi
Japan
i2U(イッツー)5/31午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/31)
HIROKI TAKATA
Japan
1
10
-
12
11
-
7
6
-
11
7
-
11
3
HARADA KAZUSHIGE
Japan
i2U(イッツー)3/9午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/3/9)
HIROKI TAKATA
Japan
3
13
-
11
11
-
7
11
-
9
0
ikunori shirasu
Japan
i2U(イッツー)3/9午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/3/9)
HIROKI TAKATA
Japan
2
11
-
9
8
-
11
11
-
3
10
-
12
3
-
11
3
satorukato
Japan
i2U(イッツー)3/9午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/3/9)
HIROKI TAKATA
Japan
1
11
-
7
9
-
11
9
-
11
7
-
11
3
shimodataiga
Japan
i2U(イッツー)3/9午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/3/9)
HIROKI TAKATA
Japan
0
3
-
11
2
-
11
3
MAEDA TAKAHIRO
Japan
i2U(イッツー)3/9午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/3/9)
HIROKI TAKATA
Japan
1
5
-
11
6
-
11
11
-
9
5
-
11
3
KUNIO IWASAKI
Japan
i2U(イッツー)3/9午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/3/9)
HIROKI TAKATA
Japan
0
3
-
11
2
-
11
7
-
11
3
Yatagai Yuki
Japan