Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của shigetaka suzuki
Kết quả trận đấu của shigetaka suzuki
筑西カップ@県西総合公園
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/7/16)
shigetaka suzuki
Japan
1
9
-
11
13
-
11
7
-
11
9
-
11
3
Takashi Fujiki
Japan
筑西カップ@県西総合公園
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/7/16)
shigetaka suzuki
Japan
0
9
-
11
5
-
11
9
-
11
3
yuta shimizu
Japan
筑西カップ@県西総合公園
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/7/16)
shigetaka suzuki
Japan
1
7
-
11
9
-
11
11
-
5
7
-
11
3
Sho isaka
Japan
筑西カップ@県西総合公園
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/7/16)
shigetaka suzuki
Japan
0
11
-
13
3
-
11
8
-
11
3
YutaInaba
Japan
筑西カップ@県西総合公園
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/7/16)
shigetaka suzuki
Japan
0
7
-
11
3
-
11
3
-
11
3
Shinkai Takuya
Japan
アンドロ杯INきゃんすぽーつ⭐️
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
shigetaka suzuki
Japan
3
11
-
4
11
-
3
11
-
5
0
koyanokaito
Japan
アンドロ杯INきゃんすぽーつ⭐️
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
shigetaka suzuki
Japan
0
5
-
11
4
-
11
9
-
11
3
Takashi Fujiki
Japan
アンドロ杯INきゃんすぽーつ⭐️
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
shigetaka suzuki
Japan
3
11
-
3
11
-
6
11
-
5
0
Takahashi rep
Japan
アンドロ杯INきゃんすぽーつ⭐️
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
shigetaka suzuki
Japan
1
16
-
18
11
-
4
7
-
11
8
-
11
3
Takahashiharuma
Japan
参加賞あり✨アンドロ杯inきゃんすぽーつ開発者ゆうさん参戦
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/4/30)
shigetaka suzuki
Japan
0
10
-
12
5
-
11
6
-
11
3
Takashi Fujiki
Japan
参加賞あり✨アンドロ杯inきゃんすぽーつ開発者ゆうさん参戦
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/4/30)
shigetaka suzuki
Japan
3
11
-
9
11
-
4
11
-
13
11
-
8
1
Nakano Keishiro
Japan
参加賞あり✨アンドロ杯inきゃんすぽーつ開発者ゆうさん参戦
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/4/30)
shigetaka suzuki
Japan
3
11
-
7
11
-
9
11
-
4
0
MAKINOHIROYA
Japan
参加賞あり✨アンドロ杯inきゃんすぽーつ開発者ゆうさん参戦
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/4/30)
shigetaka suzuki
Japan
3
9
-
11
11
-
5
11
-
9
9
-
11
11
-
6
2
YutaInaba
Japan
参加賞あり✨アンドロ杯inきゃんすぽーつ開発者ゆうさん参戦
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/4/30)
shigetaka suzuki
Japan
0
4
-
11
8
-
11
2
-
11
3
OTA YUSUKE
Japan
参加賞あり✨アンドロ杯inきゃんすぽーつ開発者ゆうさん参戦
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/4/30)
shigetaka suzuki
Japan
1
15
-
13
7
-
11
7
-
11
6
-
11
3
yusato
Japan