Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Shogo Inoue
Kết quả trận đấu của Shogo Inoue
i2UエキスパートTTC杯第20回・最大15試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/10/5)
Shogo Inoue
Japan
0
5
-
11
7
-
11
9
-
11
3
yoichi harukawa
Japan
i2UエキスパートTTC杯第20回・最大15試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/10/5)
Shogo Inoue
Japan
2
13
-
11
11
-
9
6
-
11
5
-
11
6
-
11
3
MORITA EIJI
Japan
i2UエキスパートTTC杯第20回・最大15試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/10/5)
Shogo Inoue
Japan
0
2
-
11
9
-
11
7
-
11
3
Sho Sehara
Japan
i2UエキスパートTTC杯第20回・最大15試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/10/5)
Shogo Inoue
Japan
3
9
-
11
11
-
7
11
-
8
14
-
12
1
Yoshikatsu Shikatsu
Japan
i2UエキスパートTTC杯第20回・最大15試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/10/5)
Shogo Inoue
Japan
3
11
-
8
11
-
3
14
-
12
0
Yoshinaga Nario
Japan
i2UエキスパートTTC杯第20回・最大15試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/10/5)
Shogo Inoue
Japan
3
11
-
4
5
-
11
11
-
9
7
-
11
11
-
6
2
YUNOSUKE SAWABE
Japan
i2UエキスパートTTC杯第20回・最大15試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/10/5)
Shogo Inoue
Japan
0
7
-
11
7
-
11
9
-
11
3
Takamichi Daigo
Japan
i2UエキスパートTTC杯第20回・最大15試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/10/5)
Shogo Inoue
Japan
0
8
-
11
7
-
11
8
-
11
3
わたなべ こうたろう
Japan
i2UエキスパートTTC杯第20回・最大15試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/10/5)
Shogo Inoue
Japan
3
11
-
7
9
-
11
11
-
8
11
-
2
1
YoshihiroAkahane
Japan
i2UエキスパートTTC杯第20回・最大15試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/10/5)
Shogo Inoue
Japan
1
11
-
6
7
-
11
4
-
11
7
-
11
3
IWAI SATOKI
Japan
i2U(イッツー)10/1水夜大会@横浜市能見台地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/1)
Shogo Inoue
Japan
3
13
-
11
11
-
7
7
-
11
11
-
3
1
Daichi Hirabayashi
Japan
i2U(イッツー)10/1水夜大会@横浜市能見台地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/1)
Shogo Inoue
Japan
2
11
-
7
6
-
11
9
-
11
11
-
5
6
-
11
3
kazumasayui
Japan
i2U(イッツー)10/1水夜大会@横浜市能見台地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/1)
Shogo Inoue
Japan
3
8
-
11
11
-
4
11
-
9
7
-
11
11
-
9
2
satorukato
Japan
i2U(イッツー)10/1水夜大会@横浜市能見台地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/1)
Shogo Inoue
Japan
1
6
-
11
11
-
13
11
-
8
8
-
11
3
adachimitsutaka
Japan
i2U(イッツー)10/1水夜大会@横浜市能見台地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/1)
Shogo Inoue
Japan
1
6
-
11
11
-
9
6
-
11
3
-
11
3
Onizuka Kenta
Japan
i2U(イッツー)10/1水夜大会@横浜市能見台地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/1)
Shogo Inoue
Japan
2
4
-
11
13
-
11
9
-
11
11
-
6
7
-
11
3
NAKAMURA HIDETOSHI
Japan
i2U(イッツー)9/27夜大会@横浜市神之木地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/27)
Shogo Inoue
Japan
1
14
-
12
7
-
11
8
-
11
11
-
13
3
MASAYO SAWAGUCHI
Japan
i2U(イッツー)9/27夜大会@横浜市神之木地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/27)
Shogo Inoue
Japan
3
12
-
14
4
-
11
11
-
8
12
-
10
11
-
9
2
YOHEI SUZUKI
Japan
i2U(イッツー)9/27夜大会@横浜市神之木地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/27)
Shogo Inoue
Japan
3
11
-
6
11
-
8
11
-
9
0
YANXI DING
Japan
i2U(イッツー)9/27夜大会@横浜市神之木地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/27)
Shogo Inoue
Japan
0
8
-
11
9
-
11
7
-
11
3
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
1
2
3
Trang kế >
Trang cuối »