Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của TAKUMI SOEDA
Kết quả trận đấu của TAKUMI SOEDA
第4回Reposサタデーマッチ(冷房あり)
一般(Nam nữĐơn)
(2025/8/9)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
11
-
9
12
-
10
11
-
8
0
YUUICHI YAMADA
Japan
第4回Reposサタデーマッチ(冷房あり)
一般(Nam nữĐơn)
(2025/8/9)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
11
-
3
11
-
5
13
-
11
0
seijikanayama
Japan
第4回Reposサタデーマッチ(冷房あり)
一般(Nam nữĐơn)
(2025/8/9)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
11
-
7
11
-
2
11
-
7
0
Izawa Masato
Japan
第4回Reposサタデーマッチ(冷房あり)
一般(Nam nữĐơn)
(2025/8/9)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
11
-
9
11
-
6
11
-
9
0
NAKAYAMAYUUSKE
Japan
第4回Reposサタデーマッチ(冷房あり)
一般(Nam nữĐơn)
(2025/8/9)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
11
-
7
12
-
10
11
-
9
0
SATOYUDUKI
Japan
第4回Reposサタデーマッチ(冷房あり)
一般(Nam nữĐơn)
(2025/8/9)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
11
-
3
11
-
6
11
-
7
0
MASAKO SAKAUE
Japan
第4回Reposサタデーマッチ(冷房あり)
一般(Nam nữĐơn)
(2025/8/9)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
11
-
3
11
-
4
11
-
3
0
Mutsuko Aoki
Japan
第2回Reposサタデーマッチ
種目②(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
6
-
11
11
-
7
11
-
7
11
-
5
1
seijikanayama
Japan
第2回Reposサタデーマッチ
種目②(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
8
-
11
11
-
4
11
-
4
11
-
8
1
NAKAYAMAYUUSKE
Japan
第2回Reposサタデーマッチ
種目②(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
11
-
9
11
-
8
9
-
11
7
-
11
11
-
7
2
YASUHIKO YAMADA
Japan
第2回Reposサタデーマッチ
種目②(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
12
-
14
12
-
10
1
-
11
11
-
6
11
-
7
2
SEIHA SHIMBO
Japan
第2回Reposサタデーマッチ
種目②(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
11
-
5
5
-
11
11
-
6
9
-
11
11
-
8
2
yousuke tazawa
Japan
第2回Reposサタデーマッチ
種目②(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
11
-
8
11
-
9
11
-
4
0
tomohiro shirakawa
Japan
第2回Reposサタデーマッチ
種目②(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
11
-
8
11
-
7
11
-
9
0
Eiji Sato
Japan
第2回Reposサタデーマッチ
種目②(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
TAKUMI SOEDA
Japan
0
6
-
11
3
-
11
12
-
14
3
MOTONARI UENO
Japan
第2回Reposサタデーマッチ
種目②(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
12
-
10
11
-
9
11
-
7
0
YUUICHI YAMADA
Japan
三条i2U杯(レーティング別種目)
一般(レーティング1500以上)(Nam nữĐơn)
(2025/6/14)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
11
-
4
8
-
11
11
-
7
11
-
6
1
YASUHIKO YAMADA
Japan
三条i2U杯(レーティング別種目)
一般(レーティング1500以上)(Nam nữĐơn)
(2025/6/14)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
11
-
8
11
-
8
11
-
5
0
toshio sauo
Japan
三条i2U杯(レーティング別種目)
一般(レーティング1500以上)(Nam nữĐơn)
(2025/6/14)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
11
-
7
11
-
7
11
-
6
0
YUUICHI YAMADA
Japan
三条i2U杯(レーティング別種目)
一般(レーティング1500以上)(Nam nữĐơn)
(2025/6/14)
TAKUMI SOEDA
Japan
3
11
-
3
11
-
6
11
-
9
0
tomohiro shirakawa
Japan
1
2
Trang kế >