Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Daichi Hirabayashi
Kết quả trận đấu của Daichi Hirabayashi
ROCKWAVE主催 第4回 i2U 大会! シングルス 5ゲームマッチ 5試合
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/10/13)
Daichi Hirabayashi
Japan
1
6
-
11
8
-
11
11
-
9
7
-
11
3
Nakamurateruaki
Japan
ROCKWAVE主催 第4回 i2U 大会! シングルス 5ゲームマッチ 5試合
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/10/13)
Daichi Hirabayashi
Japan
3
11
-
9
12
-
10
10
-
12
8
-
11
11
-
5
2
sakurai toshiaki
Japan
ROCKWAVE主催 第4回 i2U 大会! シングルス 5ゲームマッチ 5試合
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/10/13)
Daichi Hirabayashi
Japan
0
6
-
11
9
-
11
6
-
11
3
YOSUKE UCHINO
Japan
ROCKWAVE主催 第4回 i2U 大会! シングルス 5ゲームマッチ 5試合
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/10/13)
Daichi Hirabayashi
Japan
0
10
-
12
8
-
11
11
-
13
3
IIZUKA MASANORI
Japan
ROCKWAVE主催 第4回 i2U 大会! シングルス 5ゲームマッチ 5試合
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/10/13)
Daichi Hirabayashi
Japan
3
11
-
6
11
-
7
11
-
6
0
takahashihiroshi
Japan
ROCKWAVE主催 第4回 i2U 大会! シングルス 5ゲームマッチ 5試合
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/10/13)
Daichi Hirabayashi
Japan
0
4
-
11
7
-
11
6
-
11
3
IWANAMI TSUYOSHI
Japan
ROCKWAVE主催 第4回 i2U 大会! シングルス 5ゲームマッチ 5試合
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/10/13)
Daichi Hirabayashi
Japan
0
2
-
11
2
-
11
4
-
11
3
okada hirotoshi
Japan
i2UエキスパートTTC杯◆緊急ミニ試合◆・最大10試合レート制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:500P(Nam nữĐơn)
(2025/10/4)
Daichi Hirabayashi
Japan
1
3
-
11
11
-
6
3
-
11
3
IKEDA KOUKI
Japan
i2UエキスパートTTC杯◆緊急ミニ試合◆・最大10試合レート制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:500P(Nam nữĐơn)
(2025/10/4)
Daichi Hirabayashi
Japan
0
7
-
11
5
-
11
2
-
11
3
oosimayuuta
Japan
i2UエキスパートTTC杯◆緊急ミニ試合◆・最大10試合レート制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:500P(Nam nữĐơn)
(2025/10/4)
Daichi Hirabayashi
Japan
0
5
-
11
7
-
11
8
-
11
3
HASHIMOTO AKIRA
Japan
i2UエキスパートTTC杯◆緊急ミニ試合◆・最大10試合レート制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:500P(Nam nữĐơn)
(2025/10/4)
Daichi Hirabayashi
Japan
0
7
-
11
7
-
11
12
-
14
3
Kihi Higashiyama
Japan
i2U(イッツー)10/1水夜大会@横浜市能見台地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/1)
Daichi Hirabayashi
Japan
1
11
-
13
7
-
11
11
-
7
3
-
11
3
Shogo Inoue
Japan
i2U(イッツー)10/1水夜大会@横浜市能見台地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/1)
Daichi Hirabayashi
Japan
0
7
-
11
4
-
11
12
-
14
3
Onizuka Kenta
Japan
i2U(イッツー)10/1水夜大会@横浜市能見台地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/1)
Daichi Hirabayashi
Japan
0
4
-
11
1
-
11
8
-
11
3
NAKAMURA HIDETOSHI
Japan
i2U(イッツー)10/1水夜大会@横浜市能見台地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/1)
Daichi Hirabayashi
Japan
1
11
-
8
6
-
11
4
-
11
2
-
11
3
Minori Yoshida
Japan
i2U(イッツー)10/1水夜大会@横浜市能見台地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/1)
Daichi Hirabayashi
Japan
2
11
-
7
11
-
8
12
-
14
6
-
11
9
-
11
3
kazumasayui
Japan
i2U(イッツー)10/1水夜大会@横浜市能見台地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/1)
Daichi Hirabayashi
Japan
0
5
-
11
9
-
11
6
-
11
3
adachimitsutaka
Japan
i2U(イッツー)9/27夜大会@横浜市神之木地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/27)
Daichi Hirabayashi
Japan
2
11
-
8
12
-
10
6
-
11
7
-
11
11
-
13
3
SONG YUAN
Japan
i2U(イッツー)9/27夜大会@横浜市神之木地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/27)
Daichi Hirabayashi
Japan
1
5
-
11
8
-
11
12
-
10
9
-
11
3
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
i2U(イッツー)9/27夜大会@横浜市神之木地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/27)
Daichi Hirabayashi
Japan
0
10
-
12
4
-
11
15
-
17
3
satorukato
Japan
1
2
3
Trang kế >
Trang cuối »