Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Yuto Sugimoto
Kết quả trận đấu của Yuto Sugimoto
9月6日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その19
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/9/6)
Yuto Sugimoto
Japan
2
12
-
10
11
-
9
0
SEKIGUCHI RYOSUKE
Japan
9月6日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その19
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/9/6)
Yuto Sugimoto
Japan
3
11
-
4
11
-
6
11
-
8
0
Saito Miu
Japan
9月6日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その19
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/9/6)
Yuto Sugimoto
Japan
2
11
-
5
6
-
11
11
-
7
9
-
11
6
-
11
3
MASAYUKI MIURA
Japan
9月6日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その19
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/9/6)
Yuto Sugimoto
Japan
3
9
-
11
11
-
6
12
-
10
11
-
6
1
Akinori Ikemachi
Japan
9月6日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その19
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/9/6)
Yuto Sugimoto
Japan
3
11
-
6
13
-
11
11
-
9
0
Tomoki Furuhashi
Japan
9月6日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その19
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/9/6)
Yuto Sugimoto
Japan
1
17
-
15
10
-
12
11
-
13
6
-
11
3
KOJI SHIMA
Japan
あなたの写真が買える大会&5勝戦/伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/8/19)
Yuto Sugimoto
Japan
3
11
-
5
11
-
2
11
-
2
0
Ishi Kaishu
Japan
あなたの写真が買える大会&5勝戦/伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/8/19)
Yuto Sugimoto
Japan
0
4
-
11
2
-
11
9
-
11
3
yuto tochigi
Japan
あなたの写真が買える大会&5勝戦/伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/8/19)
Yuto Sugimoto
Japan
3
11
-
2
7
-
11
11
-
1
14
-
12
1
Tomoki Furuhashi
Japan
あなたの写真が買える大会&5勝戦/伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/8/19)
Yuto Sugimoto
Japan
1
6
-
11
11
-
6
8
-
11
6
-
11
3
Nagamine Yuua
Japan
あなたの写真が買える大会&5勝戦/伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/8/19)
Yuto Sugimoto
Japan
3
4
-
11
14
-
12
11
-
4
11
-
8
1
kanta shimo
Japan
あなたの写真が買える大会&5勝戦/伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/8/19)
Yuto Sugimoto
Japan
1
6
-
11
11
-
9
2
-
11
11
-
13
3
awatu hiroki
Japan
あなたの写真が買える大会&5勝戦/伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/8/19)
Yuto Sugimoto
Japan
3
18
-
16
11
-
4
0
Sato Shunsnke
Japan
あなたの写真が買える大会&5勝戦/伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/8/19)
Yuto Sugimoto
Japan
2
11
-
7
11
-
6
9
-
11
1
-
11
6
-
11
3
HASEGAWA NAOYA
Japan