Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của OZAWA ASAHI
Kết quả trận đấu của OZAWA ASAHI
i2UエキスパートTTC杯第22回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:800P(Nam nữĐơn)
(2025/11/2)
OZAWA ASAHI
Japan
1
5
-
11
13
-
11
7
-
11
8
-
11
3
Takashima Seiichi
Japan
i2UエキスパートTTC杯第22回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:800P(Nam nữĐơn)
(2025/11/2)
OZAWA ASAHI
Japan
3
11
-
8
12
-
10
8
-
11
11
-
8
1
IWAI SATOKI
Japan
i2UエキスパートTTC杯第22回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:800P(Nam nữĐơn)
(2025/11/2)
OZAWA ASAHI
Japan
2
11
-
7
11
-
4
9
-
11
8
-
11
10
-
12
3
Daichi Saito
Japan
i2UエキスパートTTC杯第22回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:800P(Nam nữĐơn)
(2025/11/2)
OZAWA ASAHI
Japan
3
10
-
12
11
-
6
11
-
7
8
-
11
11
-
7
2
shibasakikeika
Japan
i2UエキスパートTTC杯第22回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:800P(Nam nữĐơn)
(2025/11/2)
OZAWA ASAHI
Japan
2
10
-
12
4
-
11
12
-
10
12
-
10
10
-
12
3
Daisuke Yamashita
Japan
i2UエキスパートTTC杯第22回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:800P(Nam nữĐơn)
(2025/11/2)
OZAWA ASAHI
Japan
2
11
-
13
11
-
7
8
-
11
11
-
6
8
-
11
3
yamanouchi
Japan
i2UエキスパートTTC杯第22回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:800P(Nam nữĐơn)
(2025/11/2)
OZAWA ASAHI
Japan
2
11
-
7
8
-
11
6
-
11
11
-
6
4
-
11
3
Ishii
Japan
i2UエキスパートTTC杯第22回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:800P(Nam nữĐơn)
(2025/11/2)
OZAWA ASAHI
Japan
2
6
-
11
11
-
7
11
-
8
6
-
11
9
-
11
3
masakishirakawa
Japan
i2UエキスパートTTC杯第22回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:800P(Nam nữĐơn)
(2025/11/2)
OZAWA ASAHI
Japan
1
4
-
11
5
-
11
12
-
10
8
-
11
3
DAIKI KATO
Japan
第2回 mini lotus杯
Nam nữĐơn
(2025/10/12)
OZAWA ASAHI
Japan
0
11
-
13
8
-
11
1
-
11
3
ITOTAKUYA
Japan
第2回 mini lotus杯
Nam nữĐơn
(2025/10/12)
OZAWA ASAHI
Japan
3
11
-
4
11
-
9
11
-
9
0
Hanai Shingo
Japan
第2回 mini lotus杯
Nam nữĐơn
(2025/10/12)
OZAWA ASAHI
Japan
0
7
-
11
4
-
11
10
-
12
3
seima iwawaki
Japan
第2回 mini lotus杯
Nam nữĐơn
(2025/10/12)
OZAWA ASAHI
Japan
0
3
-
11
8
-
11
8
-
11
3
MATSUOKA HIDEAKI
Japan
第2回 mini lotus杯
Nam nữĐơn
(2025/10/12)
OZAWA ASAHI
Japan
1
6
-
11
11
-
9
2
-
11
8
-
11
3
ENDO HAJIME
Japan
第2回 lotus杯
Nam nữĐơn
(2025/9/20)
OZAWA ASAHI
Japan
2
11
-
6
11
-
4
8
-
11
10
-
12
14
-
16
3
Hanai Shingo
Japan
第2回 lotus杯
Nam nữĐơn
(2025/9/20)
OZAWA ASAHI
Japan
0
8
-
11
9
-
11
9
-
11
3
yamada shingo
Japan
第2回 lotus杯
Nam nữĐơn
(2025/9/20)
OZAWA ASAHI
Japan
0
8
-
11
9
-
11
10
-
12
3
MUKODA SHIRO
Japan
第2回 lotus杯
Nam nữĐơn
(2025/9/20)
OZAWA ASAHI
Japan
3
11
-
6
11
-
9
11
-
5
0
Tomonori Fujita
Japan
第2回 lotus杯
Nam nữĐơn
(2025/9/20)
OZAWA ASAHI
Japan
1
6
-
11
11
-
8
7
-
11
8
-
11
3
MATSUOKA HIDEAKI
Japan
第2回 lotus杯
Nam nữĐơn
(2025/9/20)
OZAWA ASAHI
Japan
3
7
-
11
2
-
11
11
-
9
11
-
1
11
-
7
2
NUMAMOTO TATSUYA
Japan