| Tên | Khu vực | |
|---|---|---|
| 本城 友之 | Nhật Bản, kanagawa | |
| 福島海斗 | Nhật Bản, nara | |
| 萩原智也 | Nhật Bản, aichi | |
| 山名一寿 | Nhật Bản, niigata | |
| 岡本雄汰 | Nhật Bản, kanagawa | |
| 山田奏都 | Nhật Bản, aichi | |
| 綿貫晄 | Nhật Bản, saitama | |
| 冨田言葉 | Nhật Bản, aichi | |
| 内田 晃平 | Nhật Bản, aichi | |
| 柳田 美保 | Nhật Bản, fukuoka | |
| 岩見智之 | Nhật Bản, tokyo | |
| 平澤悦子 | Nhật Bản, ibaragi | |
| 左舘光太 | Nhật Bản, tokyo | |
| 柳田 安則 | Nhật Bản, aichi | |
| 渡邊 蘭真 | Nhật Bản, aichi | |
| 坂口心琉人 | Nhật Bản, saga | |
| 横田 冬輝 | Nhật Bản, iwate | |
| 横瀬健汰 | Nhật Bản | |
| 鏡知須子 | Nhật Bản, osaka | |
| 宮川 裕人 | Nhật Bản, chiba |