Số trận đấu dự kiến:5 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
太田瑛棋 | 櫻井晴基 | 藤本大助 | 加藤 健二 | こぶやゆうき | 久野 博人 | |
---|---|---|---|---|---|---|
3rd
太田瑛棋
1547
|
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
0-3
✗ |
3-2
◯ |
2-3
✗ |
a
櫻井晴基
1225
|
0-3
✗ |
ー |
0-3
✗ |
2-3
✗ |
2-3
✗ |
0-3
✗ |
a
藤本大助
1303
|
0-3
✗ |
3-0
◯ |
ー |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
0-3
✗ |
Thắng cuộc
加藤 健二
1557
|
3-0
◯ |
3-2
◯ |
3-0
◯ |
ー |
1-3
✗ |
3-1
◯ |
a
こぶやゆうき
1306
|
2-3
✗ |
3-2
◯ |
3-1
◯ |
3-1
◯ |
ー |
1-3
✗ |
2nd
久野 博人
1391
|
3-2
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
1-3
✗ |
3-1
◯ |
ー |