Xếp hạng đánh giá ニイガタレイティング

Tên Khu vực Xếp hạng
金山聖士 Nhật Bản, niigata 1412
波多野慈栞 Nhật Bản, niigata 1390
吉田尚子 Nhật Bản, niigata 1384
齋藤 至 Nhật Bản, niigata 1339
小池天馬 Nhật Bản, niigata 1286
渡邊晴斗 Nhật Bản, niigata 1284
青木睦子 Nhật Bản, niigata 1273
佐藤公希 Nhật Bản, niigata 1161
川﨑 葵 Nhật Bản, niigata 1054
小林ナツ Nhật Bản, niigata 1038