Xếp hạng đánh giá ニイガタレイティング

Tên Khu vực Xếp hạng
小林智輝 Nhật Bản, niigata 1897
佐藤拓郎 Nhật Bản, fukushima 1873
袖山陽凪 Nhật Bản, niigata 1822
今野 結仁 Nhật Bản, niigata 1803
高橋 直也 Nhật Bản, niigata 1743
大関爽太 Nhật Bản, niigata 1740
上野元成 Nhật Bản, fukushima 1694
大平悠里 Nhật Bản, niigata 1692
冨永 幸宏 Nhật Bản, fukushima 1655
小林亮太 Nhật Bản, niigata 1640
神田 翔真 Nhật Bản, niigata 1577
白川智敬 Nhật Bản, niigata 1551
大関こはく Nhật Bản, niigata 1509
松田 祥 Nhật Bản, niigata 1504
小池悠翔 Nhật Bản, niigata 1490
稲田裕斗 Nhật Bản, niigata 1474
灰野陽介 Nhật Bản, niigata 1466
坂上昌子 Nhật Bản, niigata 1455
神吉優智 Nhật Bản, niigata 1446
坂上文雄 Nhật Bản, niigata 1429