Xếp hạng đánh giá ニイガタレイティング

Tên Khu vực Xếp hạng
佐藤拓郎 Nhật Bản, fukushima 1873
小林智輝 Nhật Bản, niigata 1855
高橋 直也 Nhật Bản, niigata 1743
上野元成 Nhật Bản, fukushima 1694
大平悠里 Nhật Bản, niigata 1692
冨永 幸宏 Nhật Bản, fukushima 1655
白川智敬 Nhật Bản, niigata 1551
松田 祥 Nhật Bản, niigata 1504
灰野陽介 Nhật Bản, niigata 1466
坂上昌子 Nhật Bản, niigata 1455
坂上文雄 Nhật Bản, niigata 1429
金山聖士 Nhật Bản, niigata 1412
吉田尚子 Nhật Bản, niigata 1384
小池天馬 Nhật Bản, niigata 1286
青木睦子 Nhật Bản, niigata 1273
小林ナツ Nhật Bản, niigata 1038