Xếp hạng đánh giá タフ

Tên Khu vực Xếp hạng
清水 祐太 1712
中瀬琢 1687
藤木崇 1642
新海 拓也 1586
井坂 奨 1545
高橋悠真 1538
稲葉裕太 1497
高橋玲旺 1488
築井希空 1402
かんた 1355
鈴木繁貴 1309
小谷野凱翔 1239