Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của TSUKAMOTO NAOTO
Kết quả trận đấu của TSUKAMOTO NAOTO
キングフィッシャーズカップ(一般)
一般(NamĐơn)
(2025/3/22)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
0
3
-
11
1
-
11
8
-
11
3
kou karasuda
Japan
キングフィッシャーズカップ(一般)
一般(NamĐơn)
(2025/3/22)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
3
9
-
11
12
-
10
11
-
8
11
-
8
1
kentarou miyake
Japan
キングフィッシャーズカップ(一般)
一般(NamĐơn)
(2025/3/22)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
0
10
-
12
6
-
11
4
-
11
3
Takuya Sanbonsuge
Japan
i2U(イッツー)1/29水夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/1/29)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
3
11
-
6
11
-
4
9
-
11
12
-
10
1
nagano tsubasa
Japan
i2U(イッツー)1/29水夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/1/29)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
0
3
-
11
5
-
11
7
-
11
3
FUJII TAKAHITO
Japan
i2U(イッツー)1/29水夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/1/29)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
3
11
-
6
11
-
9
11
-
7
0
satorukato
Japan
i2U(イッツー)1/29水夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/1/29)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
3
6
-
11
13
-
11
11
-
8
18
-
16
1
SHIRASHI YUSUKE
Japan
i2U(イッツー)1/29水夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/1/29)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
3
11
-
7
11
-
8
11
-
8
0
adachimitsutaka
Japan
i2U(イッツー)1/29水夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/1/29)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
3
11
-
4
11
-
6
2
-
11
8
-
11
11
-
9
2
HIROTA MASAYUKI
Japan
i2U(イッツー)1/29水夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/1/29)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
1
6
-
11
11
-
9
4
-
11
9
-
11
3
KYOHEI YAMAGUCHI
Japan
i2U(イッツ―)8/10大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/10)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
3
11
-
3
11
-
7
10
-
12
8
-
11
11
-
7
2
ooike hodaka
Japan
i2U(イッツ―)8/10大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/10)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
3
11
-
4
11
-
8
11
-
4
0
yokoki takuya
Japan
i2U(イッツ―)8/10大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/10)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
1
6
-
11
11
-
8
10
-
12
8
-
11
3
saitouyuji
Japan
i2U(イッツ―)8/10大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/10)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
3
11
-
4
8
-
11
11
-
9
11
-
7
1
Yasuhiro Okuno
Japan
第1回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/22)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
3
11
-
3
11
-
4
6
-
11
11
-
5
1
- [ ] YOKOTA HIKARI
Japan
第1回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/22)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
1
11
-
8
4
-
11
10
-
12
9
-
11
3
ANDO HIROTAKA
Japan
第1回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/22)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
3
12
-
10
11
-
9
11
-
8
0
JUN MURAYAMA
Japan
第1回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/22)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
1
6
-
11
12
-
10
8
-
11
10
-
12
3
yusato
Japan
i2U(イッツ―)金夜大会☆日卓連7/19横浜
Kết hợpĐơn
(2024/7/19)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
3
11
-
9
8
-
11
11
-
5
11
-
8
1
Takuya Ito
Japan
i2U(イッツ―)金夜大会☆日卓連7/19横浜
Kết hợpĐơn
(2024/7/19)
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
1
11
-
7
8
-
11
15
-
17
8
-
11
3
Yoshio Sato
Japan
1
2
Trang kế >