Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của JURI MURATA
Kết quả trận đấu của JURI MURATA
【じゅりあんが参戦】i2U(イッツー)8/25月曜午後大会@横須賀市坂本コミセン
Nam nữĐơn
(2025/8/25)
JURI MURATA
Japan
3
11
-
9
11
-
8
11
-
7
0
YOHEI SUZUKI
Japan
【じゅりあんが参戦】i2U(イッツー)8/25月曜午後大会@横須賀市坂本コミセン
Nam nữĐơn
(2025/8/25)
JURI MURATA
Japan
1
9
-
11
11
-
8
6
-
11
4
-
11
3
mabuchi yoshio
Japan
【じゅりあんが参戦】i2U(イッツー)8/25月曜午後大会@横須賀市坂本コミセン
Nam nữĐơn
(2025/8/25)
JURI MURATA
Japan
3
11
-
9
11
-
7
11
-
6
0
satorukato
Japan
【じゅりあんが参戦】i2U(イッツー)8/25月曜午後大会@横須賀市坂本コミセン
Nam nữĐơn
(2025/8/25)
JURI MURATA
Japan
3
14
-
12
13
-
11
11
-
8
0
yamazaki naoto
Japan
【じゅりあんが参戦】i2U(イッツー)8/25月曜午後大会@横須賀市坂本コミセン
Nam nữĐơn
(2025/8/25)
JURI MURATA
Japan
1
11
-
7
7
-
11
7
-
11
8
-
11
3
Shiogama Daisuke
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
JURI MURATA
Japan
0
5
-
11
7
-
11
5
-
11
3
Tatsuya Mizunoue
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
JURI MURATA
Japan
0
5
-
11
7
-
11
6
-
11
3
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
JURI MURATA
Japan
1
6
-
11
11
-
8
5
-
11
9
-
11
3
Machida Kazuya
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
JURI MURATA
Japan
3
8
-
11
12
-
10
11
-
13
15
-
13
11
-
5
2
Ueda Yohei
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
JURI MURATA
Japan
1
5
-
11
6
-
11
12
-
10
4
-
11
3
Yuya Nagai
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
JURI MURATA
Japan
0
6
-
11
7
-
11
2
-
11
3
numao masataka
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
JURI MURATA
Japan
0
6
-
11
6
-
11
9
-
11
3
KAWAMOTOAKIRA
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Nam nữĐơn
(2024/9/20)
JURI MURATA
Japan
3
11
-
2
9
-
11
11
-
3
11
-
8
1
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Nam nữĐơn
(2024/9/20)
JURI MURATA
Japan
3
11
-
9
11
-
9
11
-
9
0
tomy
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Nam nữĐơn
(2024/9/20)
JURI MURATA
Japan
1
12
-
14
2
-
11
16
-
14
8
-
11
3
Yuya Nagai
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Nam nữĐơn
(2024/9/20)
JURI MURATA
Japan
3
11
-
9
11
-
4
11
-
9
0
Yusuke Miyake
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Nam nữĐơn
(2024/9/20)
JURI MURATA
Japan
3
11
-
3
11
-
7
11
-
8
0
SHIRASHI YUSUKE
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Nam nữĐơn
(2024/9/20)
JURI MURATA
Japan
3
12
-
10
11
-
7
11
-
8
0
Hyodo
Japan
i2U(イッツ―)8/10大会☆日卓連横浜
Nam nữĐơn
(2024/8/10)
JURI MURATA
Japan
3
5
-
11
11
-
5
11
-
9
11
-
8
1
KOTA SHIMIZU
Japan
i2U(イッツ―)8/10大会☆日卓連横浜
Nam nữĐơn
(2024/8/10)
JURI MURATA
Japan
3
8
-
11
11
-
8
11
-
2
14
-
12
1
ooike hodaka
Japan
1
2
Trang kế >