Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của masayuki tsubaki
Kết quả trận đấu của masayuki tsubaki
第5回Reposウィークデーマッチ
一般(Nam nữĐơn)
(2025/7/2)
masayuki tsubaki
Japan
3
15
-
13
11
-
6
11
-
4
0
Mutsuko Aoki
Japan
第5回Reposウィークデーマッチ
一般(Nam nữĐơn)
(2025/7/2)
masayuki tsubaki
Japan
3
12
-
10
13
-
11
11
-
4
0
kasai satoru
Japan
第5回Reposウィークデーマッチ
一般(Nam nữĐơn)
(2025/7/2)
masayuki tsubaki
Japan
0
6
-
11
9
-
11
5
-
11
3
seijikanayama
Japan
第5回Reposウィークデーマッチ
一般(Nam nữĐơn)
(2025/7/2)
masayuki tsubaki
Japan
0
7
-
11
7
-
11
4
-
11
3
sakai tomonori
Japan
三条i2U杯(レーティング別種目)
一般レーティング1499以下(Nam nữĐơn)
(2025/6/14)
masayuki tsubaki
Japan
3
11
-
4
11
-
7
12
-
10
0
Kaoru.Yamazaki
Japan
三条i2U杯(レーティング別種目)
一般レーティング1499以下(Nam nữĐơn)
(2025/6/14)
masayuki tsubaki
Japan
0
6
-
11
7
-
11
2
-
11
3
Eiji Sato
Japan
三条i2U杯(レーティング別種目)
一般レーティング1499以下(Nam nữĐơn)
(2025/6/14)
masayuki tsubaki
Japan
0
5
-
11
3
-
11
1
-
11
3
ikarashi reiko
Japan
三条i2U杯(レーティング別種目)
一般レーティング1499以下(Nam nữĐơn)
(2025/6/14)
masayuki tsubaki
Japan
0
7
-
11
9
-
11
3
-
11
3
NAKAYAMAYUUSKE
Japan
三条i2U杯(レーティング別種目)
一般レーティング1499以下(Nam nữĐơn)
(2025/6/14)
masayuki tsubaki
Japan
3
13
-
11
6
-
11
13
-
11
11
-
8
1
TAKURO YOSHIDA
Japan
三条i2U杯(レーティング別種目)
一般レーティング1499以下(Nam nữĐơn)
(2025/6/14)
masayuki tsubaki
Japan
0
7
-
11
8
-
11
4
-
11
3
saitouyuuki
Japan
三条!交流試合
一般(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
masayuki tsubaki
Japan
0
10
-
12
3
-
11
4
-
11
3
hainoyousuke
Japan
三条!交流試合
一般(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
masayuki tsubaki
Japan
0
12
-
14
10
-
12
4
-
11
3
matsuda akira
Japan
三条!交流試合
一般(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
masayuki tsubaki
Japan
3
12
-
10
11
-
2
11
-
9
0
AI TMITSUMOTO
Japan
三条!交流試合
一般(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
masayuki tsubaki
Japan
0
10
-
12
8
-
11
8
-
11
3
SEKIYAMA RYOSUKE
Japan
三条!交流試合
一般(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
masayuki tsubaki
Japan
0
8
-
11
9
-
11
4
-
11
3
Kaoru.Yamazaki
Japan
三条!交流試合
一般(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
masayuki tsubaki
Japan
0
3
-
11
5
-
11
2
-
11
3
kikkawa
Japan
第1回ブラリス卓球杯栄イッツー
Nam nữĐơn
(2024/9/22)
masayuki tsubaki
Japan
3
11
-
6
13
-
15
11
-
7
4
-
11
11
-
9
2
yuuto tsubaki
Japan
第1回ブラリス卓球杯栄イッツー
Nam nữĐơn
(2024/9/22)
masayuki tsubaki
Japan
3
8
-
11
11
-
5
15
-
13
11
-
7
1
MINAGAWA YUTO
Japan
第1回ブラリス卓球杯栄イッツー
Nam nữĐơn
(2024/9/22)
masayuki tsubaki
Japan
0
4
-
11
7
-
11
7
-
11
3
Makoto Aoyagi
Japan
第1回ブラリス卓球杯栄イッツー
Nam nữĐơn
(2024/9/22)
masayuki tsubaki
Japan
0
8
-
11
6
-
11
4
-
11
3
Eiji Goto
Japan
< Trang trước
1
2
3
Trang kế >