Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của YASUYUKI NAKAOSA
Kết quả trận đấu của YASUYUKI NAKAOSA
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/8/17)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
3
11
-
13
11
-
8
2
-
11
11
-
8
11
-
4
2
hamasaki shinya
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/8/17)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
1
11
-
9
4
-
11
8
-
11
5
-
11
3
Akari Fukudome
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/8/17)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
3
11
-
3
4
-
11
8
-
11
11
-
6
11
-
9
2
KOIZUMI TOSHIYUKI
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/8/17)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
3
5
-
11
11
-
4
11
-
4
10
-
12
11
-
7
2
sakamoto hiroki
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/8/17)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
0
8
-
11
4
-
11
9
-
11
3
SATOSHI EMORI
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/8/17)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
3
11
-
6
12
-
10
13
-
11
0
AIHARA MAKANA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
3
9
-
11
11
-
9
11
-
1
11
-
5
1
No name
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
3
11
-
9
11
-
4
11
-
4
0
ENDO KEIITI
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
3
7
-
11
11
-
7
11
-
9
11
-
4
1
AIHARA MAKANA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
2
8
-
11
7
-
11
11
-
3
11
-
4
5
-
11
3
TAKANORI GODA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
0
9
-
11
8
-
11
12
-
14
3
takada momoka
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
3
11
-
9
11
-
9
9
-
11
11
-
8
1
yoshihiko nakagawa
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2024/9/16)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
0
11
-
13
9
-
11
6
-
11
3
SHINJI NAKAMURA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2024/9/16)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
3
11
-
6
11
-
9
10
-
12
3
-
11
11
-
8
2
kitayma haruki
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2024/9/16)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
1
7
-
11
11
-
3
5
-
11
8
-
11
3
HIDETO SHIMIZU
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2024/9/16)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
3
11
-
7
11
-
13
11
-
1
13
-
11
1
Kazuhide Yamamoto
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2024/9/16)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
3
11
-
5
11
-
7
11
-
7
0
Iwamoto masami
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2024/9/16)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
3
11
-
3
11
-
1
11
-
4
0
kitayama tomoaki
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2024/9/16)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
0
6
-
11
7
-
11
9
-
11
3
yoshihiko nakagawa
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2024/8/13)
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
3
11
-
5
11
-
3
11
-
6
0
motonaka keita
Japan
1
2
Trang kế >