Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của YAMAMOTO MASAKAZU
Kết quả trận đấu của YAMAMOTO MASAKAZU
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
2
3
-
11
11
-
9
7
-
11
11
-
8
3
-
11
3
Naoki Tomizawa
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
8
-
11
11
-
8
11
-
9
13
-
11
1
IDE KENTA
Japan
夏の卓球大会・横浜市緑区・8/13午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/13)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
11
-
9
11
-
8
5
-
11
11
-
5
1
Minori Yoshida
Japan
夏の卓球大会・横浜市緑区・8/13午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/13)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
11
-
6
11
-
7
11
-
9
0
Kawada Hiroyuki
Japan
夏の卓球大会・横浜市緑区・8/13午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/13)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
2
11
-
13
9
-
11
11
-
9
14
-
12
12
-
14
3
sato yuya
Japan
夏の卓球大会・横浜市緑区・8/13午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/13)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
0
8
-
11
9
-
11
9
-
11
3
MUROI MASASI
Japan
夏の卓球大会・横浜市緑区・8/13午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/13)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
6
-
11
11
-
7
9
-
11
11
-
9
11
-
8
2
Atsumasa Tateshita
Japan
8/7平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/8/7)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
0
8
-
11
9
-
11
3
-
11
3
Maxime Desmettre
Japan
8/7平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/8/7)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
1
11
-
9
5
-
11
3
-
11
5
-
11
3
yuto tochigi
Japan
8/7平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/8/7)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
8
-
11
11
-
5
11
-
8
11
-
5
1
yusato
Japan
8/7平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/8/7)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
2
6
-
11
9
-
11
12
-
10
11
-
8
9
-
11
3
Wakai Taisei
Japan
8/7平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/8/7)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
11
-
6
11
-
6
11
-
7
0
Tajima Nobuya
Japan
8/7平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/8/7)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
16
-
14
11
-
6
11
-
5
0
satorukato
Japan
7/31平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/7/31)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
9
-
11
11
-
9
11
-
7
11
-
2
1
SHURI YAMAMOTO
Japan
7/31平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/7/31)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
8
-
11
9
-
11
11
-
6
11
-
6
11
-
6
2
Hayashi Kenichi
Japan
7/31平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/7/31)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
11
-
2
11
-
4
11
-
3
0
TAKAAKI KAMEI
Japan
7/31平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/7/31)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
4
-
11
14
-
16
11
-
5
11
-
8
11
-
3
2
Maxime Desmettre
Japan
7/31平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/7/31)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
9
-
11
11
-
4
11
-
9
4
-
11
11
-
8
2
yusato
Japan
< Trang trước
1
2