Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của YAMAMOTO MASAKAZU
Kết quả trận đấu của YAMAMOTO MASAKAZU
第5回i2U春日部
Nam nữĐơn
(2025/9/13)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
11
-
4
11
-
2
11
-
9
0
HAYASHI YUMA
Japan
第5回i2U春日部
Nam nữĐơn
(2025/9/13)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
1
4
-
11
7
-
11
11
-
7
6
-
11
3
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
第5回i2U春日部
Nam nữĐơn
(2025/9/13)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
11
-
8
5
-
11
11
-
9
11
-
7
1
Ishitobi Koki
Japan
第5回i2U春日部
Nam nữĐơn
(2025/9/13)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
0
10
-
12
4
-
11
5
-
11
3
ryoyoshimura
Japan
第5回i2U春日部
Nam nữĐơn
(2025/9/13)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
11
-
8
8
-
11
11
-
2
5
-
11
11
-
7
2
kazuhiro katsuragawa
Japan
第5回i2U春日部
Nam nữĐơn
(2025/9/13)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
11
-
7
15
-
13
6
-
11
11
-
7
1
Yoshikatsu Shikatsu
Japan
i2U(イッツー)9/7大会@横浜市藤棚地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/7)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
0
12
-
14
13
-
15
3
-
11
3
KAWAMOTOAKIRA
Japan
i2U(イッツー)9/7大会@横浜市藤棚地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/7)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
2
11
-
9
9
-
11
5
-
11
11
-
7
9
-
11
3
ooike hodaka
Japan
i2U(イッツー)9/7大会@横浜市藤棚地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/7)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
11
-
8
11
-
4
11
-
7
0
Shogo Inoue
Japan
i2U(イッツー)9/7大会@横浜市藤棚地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/7)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
0
7
-
11
8
-
11
9
-
11
3
FUJII TAKAHITO
Japan
i2U(イッツー)9/7大会@横浜市藤棚地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/7)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
11
-
5
11
-
6
11
-
9
0
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
0
7
-
11
7
-
11
6
-
11
3
okada ryo
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
11
-
6
11
-
6
11
-
8
0
miyagawa tomomi
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
11
-
9
11
-
9
8
-
11
11
-
5
1
yuto tochigi
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
2
11
-
13
11
-
7
7
-
11
11
-
5
7
-
11
3
Yuki Kato
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
6
-
11
11
-
6
9
-
11
11
-
5
11
-
8
2
SHINYA SATO
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
2
5
-
11
11
-
5
11
-
6
8
-
11
5
-
11
3
HASEGAWA NAOYA
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
0
4
-
11
9
-
11
6
-
11
3
Nagamine Yuua
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
11
-
5
5
-
11
13
-
11
11
-
9
1
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
3
11
-
5
11
-
5
11
-
8
0
yasuno kaito
Japan
1
2
Trang kế >