Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của HIROSHI MORI
Kết quả trận đấu của HIROSHI MORI
i2U(イッツ―)9/1午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/1)
HIROSHI MORI
Japan
0
7
-
11
7
-
11
7
-
11
3
NAKAYAMA NAOKO
Japan
i2U(イッツ―)9/1午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/1)
HIROSHI MORI
Japan
0
4
-
11
6
-
11
5
-
11
3
Yasuhiro Okuno
Japan
i2U(イッツ―)9/1午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/1)
HIROSHI MORI
Japan
0
3
-
11
4
-
11
3
-
11
3
Suzuki Keita
Japan
i2U(イッツ―)9/1午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/1)
HIROSHI MORI
Japan
0
3
-
11
4
-
11
5
-
11
3
Yuichi Tsutatani
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
HIROSHI MORI
Japan
0
7
-
11
6
-
11
7
-
11
3
MOTOFUMIFUJII
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
HIROSHI MORI
Japan
1
1
-
11
11
-
7
9
-
11
5
-
11
3
sato daisuke
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
HIROSHI MORI
Japan
0
8
-
11
7
-
11
4
-
11
3
asahina hidekazu
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
HIROSHI MORI
Japan
1
7
-
11
8
-
11
11
-
7
6
-
11
3
Izuka Hidenari
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
HIROSHI MORI
Japan
0
7
-
11
4
-
11
4
-
11
3
yuichi sato
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
HIROSHI MORI
Japan
0
1
-
11
6
-
11
7
-
11
3
kashiwakura hiroki
Japan
i2U(イッツ―)8/23金夜大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/23)
HIROSHI MORI
Japan
1
11
-
7
7
-
11
7
-
11
7
-
11
3
Harumi nakamura
Japan
i2U(イッツ―)8/23金夜大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/23)
HIROSHI MORI
Japan
0
9
-
11
10
-
12
6
-
11
3
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)8/23金夜大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/23)
HIROSHI MORI
Japan
0
14
-
16
6
-
11
3
-
11
3
SUGANUMA YUMIKO
Japan
i2U(イッツ―)8/23金夜大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/23)
HIROSHI MORI
Japan
0
3
-
11
4
-
11
3
-
11
3
Yoshio Sato
Japan
i2U(イッツ―)8/23金夜大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/23)
HIROSHI MORI
Japan
1
4
-
11
12
-
10
6
-
11
7
-
11
3
FUJIHARA DAISUKE
Japan
i2U(イッツ―)8/23金夜大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/23)
HIROSHI MORI
Japan
0
7
-
11
5
-
11
4
-
11
3
HARADA SEIKI
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
HIROSHI MORI
Japan
2
11
-
8
5
-
11
13
-
11
7
-
11
8
-
11
3
sato daisuke
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
HIROSHI MORI
Japan
0
3
-
11
9
-
11
3
-
11
3
Hiroaki Shirakawa
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
HIROSHI MORI
Japan
0
9
-
11
9
-
11
7
-
11
3
YUTAKA ITOH
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
HIROSHI MORI
Japan
0
4
-
11
3
-
11
5
-
11
3
Yuichi Tsutatani
Japan
< Trang trước
1
2
3
Trang kế >