Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Fumiyo Karasawa
Kết quả trận đấu của Fumiyo Karasawa
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
初級リーグ レーティング1299以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
Fumiyo Karasawa
Japan
3
11
-
7
11
-
8
13
-
11
0
YAMAMOTO SHIGEMI
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
初級リーグ レーティング1299以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
Fumiyo Karasawa
Japan
3
9
-
11
11
-
8
11
-
6
11
-
5
1
Izuka Hidenari
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
初級リーグ レーティング1299以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
Fumiyo Karasawa
Japan
0
6
-
11
10
-
12
5
-
11
3
yokoki takuya
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
初級リーグ レーティング1299以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
Fumiyo Karasawa
Japan
3
11
-
8
11
-
5
12
-
10
0
Kotaro Kikuchi
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
初級リーグ レーティング1299以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
Fumiyo Karasawa
Japan
3
13
-
11
11
-
6
15
-
13
0
FUKUDA HAYATO
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
初級リーグ レーティング1299以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
Fumiyo Karasawa
Japan
1
6
-
11
11
-
8
11
-
13
7
-
11
3
Kei Naganuma
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
Fumiyo Karasawa
Japan
3
9
-
11
11
-
9
11
-
7
11
-
5
1
MOTOFUMIFUJII
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
Fumiyo Karasawa
Japan
0
7
-
11
7
-
11
6
-
11
3
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
Fumiyo Karasawa
Japan
0
7
-
11
9
-
11
7
-
11
3
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
Fumiyo Karasawa
Japan
0
6
-
11
10
-
12
6
-
11
3
MAEDAKENGO
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
Fumiyo Karasawa
Japan
0
9
-
11
7
-
11
6
-
11
3
SHIRASHI YUSUKE
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
Fumiyo Karasawa
Japan
3
7
-
11
11
-
5
11
-
3
9
-
11
11
-
3
2
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
Fumiyo Karasawa
Japan
3
11
-
5
11
-
13
5
-
11
11
-
8
11
-
2
2
MOTOFUMIFUJII
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
Fumiyo Karasawa
Japan
1
9
-
11
11
-
1
6
-
11
1
-
11
3
MAEDAKENGO
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
Fumiyo Karasawa
Japan
3
14
-
12
9
-
11
11
-
7
11
-
4
1
Izuka Hidenari
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
Fumiyo Karasawa
Japan
0
11
-
13
9
-
11
8
-
11
3
WATANABE SHO
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
Fumiyo Karasawa
Japan
0
5
-
11
7
-
11
6
-
11
3
genki ito
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
Fumiyo Karasawa
Japan
0
4
-
11
9
-
11
6
-
11
3
kashiwakura hiroki
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
Fumiyo Karasawa
Japan
2
4
-
11
16
-
14
5
-
11
11
-
5
7
-
11
3
sato daisuke
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
Fumiyo Karasawa
Japan
3
7
-
11
11
-
6
8
-
11
11
-
9
11
-
9
2
yokoki takuya
Japan
1
2
Trang kế >