Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của KUNIO IWASAKI
Kết quả trận đấu của KUNIO IWASAKI
i2U(イッツー)7/6午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/7/6)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
11
-
6
8
-
11
11
-
8
16
-
14
1
Toru Endo
Japan
i2U(イッツー)7/6午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/7/6)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
9
-
11
11
-
8
11
-
9
9
-
11
11
-
9
2
nagumo toshihide
Japan
i2U(イッツー)7/6午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/7/6)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
11
-
6
11
-
7
11
-
9
0
NISHIKIORI KAI
Japan
i2U(イッツー)7/6午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/7/6)
KUNIO IWASAKI
Japan
2
12
-
10
11
-
7
8
-
11
4
-
11
5
-
11
3
FUJII TAKAHITO
Japan
i2U(イッツー)7/6午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/7/6)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
9
-
11
11
-
4
7
-
11
11
-
8
11
-
7
2
JIRO NOJIMA
Japan
i2U(イッツー)7/6午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/7/6)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
11
-
6
11
-
9
11
-
6
0
Nobuyoshi Tsukano
Japan
i2U(イッツー)3/9午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/3/9)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
11
-
6
5
-
11
11
-
4
7
-
11
11
-
8
2
Yatagai Yuki
Japan
i2U(イッツー)3/9午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/3/9)
KUNIO IWASAKI
Japan
1
7
-
11
14
-
16
11
-
4
7
-
11
3
kenichi uchida
Japan
i2U(イッツー)3/9午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/3/9)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
6
-
11
10
-
12
12
-
10
11
-
8
11
-
6
2
Kenji Kuroki
Japan
i2U(イッツー)3/9午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/3/9)
KUNIO IWASAKI
Japan
1
5
-
11
13
-
11
7
-
11
8
-
11
3
hiroaki kikuchi
Japan
i2U(イッツー)3/9午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/3/9)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
12
-
10
6
-
11
11
-
7
5
-
11
11
-
8
2
YOHEI KOIZUMI
Japan
i2U(イッツー)3/9午前大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/3/9)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
11
-
5
11
-
6
9
-
11
11
-
5
1
HIROKI TAKATA
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Nam nữĐơn
(2024/8/14)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
11
-
8
11
-
4
11
-
7
0
yamaguchi kazumi
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Nam nữĐơn
(2024/8/14)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
11
-
8
11
-
9
11
-
5
0
YUTAKA ITOH
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Nam nữĐơn
(2024/8/14)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
11
-
8
11
-
5
11
-
5
0
TACHIBANA
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Nam nữĐơn
(2024/8/14)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
11
-
2
11
-
4
19
-
17
0
HIROSHI MORI
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Nam nữĐơn
(2024/8/14)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
11
-
5
8
-
11
8
-
11
11
-
3
11
-
4
2
sato yuya
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Nam nữĐơn
(2024/8/14)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
11
-
9
11
-
4
7
-
11
11
-
8
1
Hiroaki Shirakawa
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Nam nữĐơn
(2024/8/14)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
16
-
14
11
-
4
11
-
3
0
Yuichi Tsutatani
Japan
第8回 いっつー八王子 強い冷房
Nam nữĐơn
(2024/8/12)
KUNIO IWASAKI
Japan
3
8
-
11
11
-
8
11
-
5
11
-
7
1
MIZUNO SATOSHI
Japan
1
2
Trang kế >