Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Takakura Yusuke
Kết quả trận đấu của Takakura Yusuke
crossA-A シングルスマッチ (レーティング制限無)
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/6/8)
Takakura Yusuke
Japan
0
2
-
11
9
-
11
7
-
11
3
Takakura Yuzu
Japan
crossA-A シングルスマッチ (レーティング制限無)
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/6/8)
Takakura Yusuke
Japan
0
6
-
11
6
-
11
7
-
11
3
MINOWA KEISUKE
Japan
crossA-A シングルスマッチ (レーティング制限無)
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/6/8)
Takakura Yusuke
Japan
0
5
-
11
3
-
11
1
-
11
3
rintaro Kabashima
Japan
crossA-A シングルスマッチ (レーティング制限無)
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/6/8)
Takakura Yusuke
Japan
3
11
-
9
11
-
7
11
-
9
0
Shigeru morisue
Japan
crossA-A シングルスマッチ (レーティング制限無)
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/6/8)
Takakura Yusuke
Japan
0
2
-
11
1
-
11
3
keigo shibahara
Japan
片山カップ
初級の部(Nam nữĐơn)
(2025/5/5)
Takakura Yusuke
Japan
0
9
-
11
4
-
11
9
-
11
3
TANAKASHISAKU
Japan
片山カップ
初級の部(Nam nữĐơn)
(2025/5/5)
Takakura Yusuke
Japan
0
6
-
11
6
-
11
5
-
11
3
YOSHIDA NORITAKA
Japan
片山カップ
初級の部(Nam nữĐơn)
(2025/5/5)
Takakura Yusuke
Japan
2
11
-
9
7
-
11
11
-
7
9
-
11
9
-
11
3
Misaki Yamamura
Japan
片山カップ
初級の部(Nam nữĐơn)
(2025/5/5)
Takakura Yusuke
Japan
0
6
-
11
6
-
11
8
-
11
3
Rikuto Kabashima
Japan
片山カップ
初級の部(Nam nữĐơn)
(2025/5/5)
Takakura Yusuke
Japan
0
5
-
11
1
-
11
1
-
11
3
rintaro Kabashima
Japan
crossA-A シングルスマッチ
午前の部 (1500P 以下の方対象)(Nam nữĐơn)
(2025/4/29)
Takakura Yusuke
Japan
0
8
-
11
3
-
11
3
-
11
3
kobayashi tatuya
Japan
crossA-A シングルスマッチ
午前の部 (1500P 以下の方対象)(Nam nữĐơn)
(2025/4/29)
Takakura Yusuke
Japan
0
4
-
11
4
-
11
4
-
11
3
Takakura Yuzu
Japan
crossA-A シングルスマッチ
午前の部 (1500P 以下の方対象)(Nam nữĐơn)
(2025/4/29)
Takakura Yusuke
Japan
3
5
-
11
11
-
7
13
-
11
8
-
11
11
-
9
2
Tsubone Susumu
Japan
crossA-A シングルスマッチ
午前の部 (1500P 以下の方対象)(Nam nữĐơn)
(2025/4/29)
Takakura Yusuke
Japan
0
8
-
11
9
-
11
5
-
11
3
Yukihira Ume
Japan
crossA-A シングルスマッチ
午前の部 (1500P 以下の方対象)(Nam nữĐơn)
(2025/4/29)
Takakura Yusuke
Japan
2
3
-
11
6
-
11
11
-
7
13
-
11
11
-
13
3
Atushishibata
Japan
crossA-A シングルスマッチ
初級の部 9:00から(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
Takakura Yusuke
Japan
1
11
-
5
7
-
11
5
-
11
6
-
11
3
Yu Tokunaga
Japan
crossA-A シングルスマッチ
初級の部 9:00から(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
Takakura Yusuke
Japan
3
9
-
11
11
-
6
11
-
8
11
-
9
1
Tsubone Susumu
Japan
crossA-A シングルスマッチ
初級の部 9:00から(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
Takakura Yusuke
Japan
0
5
-
11
9
-
11
11
-
13
3
mutaneiro
Japan
crossA-A シングルスマッチ
初級の部 9:00から(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
Takakura Yusuke
Japan
0
4
-
11
6
-
11
9
-
11
3
Yukikamiisi
Japan
crossA-A シングルスマッチ
初級の部 9:00から(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
Takakura Yusuke
Japan
0
1
-
11
1
-
11
4
-
11
3
FUKAMURA RYUUSEI
Japan
1
2
Trang kế >