Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của YAMADA SHUN
Kết quả trận đấu của YAMADA SHUN
ちぇりっしゅ杯 4th@道仏交流センター
レーティングマッチ(Kết hợpĐơn)
(2025/5/18)
YAMADA SHUN
Japan
3
9
-
11
11
-
6
11
-
6
11
-
3
1
Akane Matsukawa
Japan
ちぇりっしゅ杯 4th@道仏交流センター
レーティングマッチ(Kết hợpĐơn)
(2025/5/18)
YAMADA SHUN
Japan
2
8
-
11
11
-
9
11
-
5
6
-
11
9
-
11
3
YURI IZUMIHARA
Japan
ちぇりっしゅ杯 4th@道仏交流センター
レーティングマッチ(Kết hợpĐơn)
(2025/5/18)
YAMADA SHUN
Japan
3
15
-
17
11
-
9
11
-
5
11
-
7
1
Marika matsukawa
Japan
ちぇりっしゅ杯 4th@道仏交流センター
レーティングマッチ(Kết hợpĐơn)
(2025/5/18)
YAMADA SHUN
Japan
3
11
-
6
11
-
7
11
-
9
0
Yuki Takahara
Japan
ちぇりっしゅ杯 2nd@道仏交流センター
レーティングマッチ(Kết hợpĐơn)
(2025/4/29)
YAMADA SHUN
Japan
3
11
-
5
11
-
8
11
-
9
0
Kyoya Kudo
Japan
ちぇりっしゅ杯 2nd@道仏交流センター
レーティングマッチ(Kết hợpĐơn)
(2025/4/29)
YAMADA SHUN
Japan
3
11
-
3
11
-
9
13
-
11
0
Masanobu Atomura
Japan
ちぇりっしゅ杯 2nd@道仏交流センター
レーティングマッチ(Kết hợpĐơn)
(2025/4/20)
YAMADA SHUN
Japan
3
11
-
8
8
-
11
11
-
9
4
-
11
11
-
5
2
Akane Matsukawa
Japan
ちぇりっしゅ杯 2nd@道仏交流センター
レーティングマッチ(Kết hợpĐơn)
(2025/4/20)
YAMADA SHUN
Japan
3
11
-
8
11
-
9
11
-
7
0
Marika matsukawa
Japan
ちぇりっしゅ杯 2nd@道仏交流センター
レーティングマッチ(Kết hợpĐơn)
(2025/4/20)
YAMADA SHUN
Japan
3
11
-
7
9
-
11
11
-
4
11
-
7
1
kikuchi kouji
Japan
ちぇりっしゅ杯 2nd@道仏交流センター
レーティングマッチ(Kết hợpĐơn)
(2025/4/20)
YAMADA SHUN
Japan
3
11
-
4
4
-
11
11
-
5
11
-
9
1
Fujitate Mizue
Japan
ちぇりっしゅ杯 1st@軽米町町民体育館
レーティングマッチ(Kết hợpĐơn)
(2024/12/14)
YAMADA SHUN
Japan
3
11
-
5
11
-
9
11
-
6
0
Marika matsukawa
Japan
ちぇりっしゅ杯 1st@軽米町町民体育館
レーティングマッチ(Kết hợpĐơn)
(2024/12/14)
YAMADA SHUN
Japan
3
12
-
10
11
-
6
11
-
2
0
Nosawa Kazuki
Japan
ちぇりっしゅ杯 1st@軽米町町民体育館
レーティングマッチ(Kết hợpĐơn)
(2024/12/14)
YAMADA SHUN
Japan
3
11
-
1
11
-
4
11
-
7
0
Tadahiro Sawamura
Japan
ちぇりっしゅ杯 1st@軽米町町民体育館
レーティングマッチ(Kết hợpĐơn)
(2024/12/14)
YAMADA SHUN
Japan
3
12
-
10
11
-
7
11
-
4
0
Akane Matsukawa
Japan
ちぇりっしゅ杯 1st@軽米町町民体育館
レーティングマッチ(Kết hợpĐơn)
(2024/12/14)
YAMADA SHUN
Japan
3
15
-
13
11
-
9
6
-
11
11
-
8
1
OyachiKyosuke
Japan