Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của TAKANORI GODA
Kết quả trận đấu của TAKANORI GODA
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/7/20)
TAKANORI GODA
Japan
2
11
-
9
7
-
11
7
-
11
11
-
8
5
-
11
3
HATAMOTODAIJIYU
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/7/20)
TAKANORI GODA
Japan
3
11
-
1
8
-
11
11
-
9
11
-
4
1
hiroyuki oonishi
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/7/20)
TAKANORI GODA
Japan
1
11
-
9
10
-
12
4
-
11
9
-
11
3
SUSUMU KAKIHANA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/7/20)
TAKANORI GODA
Japan
3
11
-
5
11
-
5
11
-
8
0
yoshihiko nakagawa
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/7/20)
TAKANORI GODA
Japan
3
9
-
11
11
-
6
11
-
8
11
-
7
1
Morimoto SHIGERU
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/7/20)
TAKANORI GODA
Japan
1
11
-
7
3
-
11
4
-
11
3
-
11
3
Yusuke Muneda
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/7/20)
TAKANORI GODA
Japan
3
11
-
7
11
-
8
11
-
7
0
yoshida Saki
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/4/20)
TAKANORI GODA
Japan
3
11
-
4
12
-
10
11
-
8
0
URA ICHITO
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/4/20)
TAKANORI GODA
Japan
3
3
-
11
11
-
2
7
-
11
11
-
8
11
-
3
2
Ryuji Yabuuchi
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/4/20)
TAKANORI GODA
Japan
0
9
-
11
9
-
11
4
-
11
3
seitaro kobayashi
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/4/20)
TAKANORI GODA
Japan
3
10
-
12
10
-
12
11
-
5
11
-
9
11
-
5
2
masami aota
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/4/20)
TAKANORI GODA
Japan
3
5
-
11
11
-
1
11
-
9
13
-
15
11
-
3
2
yoshihiko nakagawa
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/4/20)
TAKANORI GODA
Japan
1
4
-
11
11
-
8
1
-
11
9
-
11
3
ryo ayukawa
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
TAKANORI GODA
Japan
3
11
-
6
11
-
5
11
-
9
0
Yuki Tanaka
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
TAKANORI GODA
Japan
0
6
-
11
4
-
11
6
-
11
3
Tetsuya hattori
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
TAKANORI GODA
Japan
1
6
-
11
10
-
12
11
-
9
3
-
11
3
HIDETO SHIMIZU
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
TAKANORI GODA
Japan
2
4
-
11
9
-
11
11
-
5
11
-
9
4
-
11
3
No name
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
TAKANORI GODA
Japan
3
11
-
8
11
-
7
3
-
11
4
-
11
11
-
5
2
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
TAKANORI GODA
Japan
3
11
-
7
11
-
6
11
-
6
0
YoshidaAtsushi
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
TAKANORI GODA
Japan
1
11
-
13
12
-
14
12
-
10
9
-
11
3
kotani hiroki
Japan
1
2
3
Trang kế >