Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Ittetsu Yamazaki
Kết quả trận đấu của Ittetsu Yamazaki
夏の卓球大会・横浜市鶴見区・8/15午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/15)
Ittetsu Yamazaki
Japan
1
8
-
11
11
-
9
7
-
11
12
-
14
3
Fumiya Ohashi
Japan
夏の卓球大会・横浜市鶴見区・8/15午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/15)
Ittetsu Yamazaki
Japan
3
13
-
11
11
-
7
6
-
11
11
-
4
1
HIROKI HIRATSUKA
Japan
夏の卓球大会・横浜市鶴見区・8/15午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/15)
Ittetsu Yamazaki
Japan
2
11
-
8
4
-
11
12
-
10
12
-
14
9
-
11
3
kota sakakura
Japan
夏の卓球大会・横浜市鶴見区・8/15午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/15)
Ittetsu Yamazaki
Japan
1
12
-
10
6
-
11
4
-
11
7
-
11
3
YOHEI KOIZUMI
Japan
夏の卓球大会・横浜市鶴見区・8/15午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/15)
Ittetsu Yamazaki
Japan
3
11
-
4
11
-
3
11
-
6
0
YUJI OMORI
Japan
夏の卓球大会・横浜市鶴見区・8/15午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/15)
Ittetsu Yamazaki
Japan
3
11
-
6
11
-
7
11
-
7
0
SHOHEI YOSHIDA
Japan
夏の卓球大会・横浜市緑区・8/13午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/13)
Ittetsu Yamazaki
Japan
3
11
-
3
11
-
13
11
-
8
13
-
11
1
Kawada Hiroyuki
Japan
夏の卓球大会・横浜市緑区・8/13午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/13)
Ittetsu Yamazaki
Japan
3
11
-
8
11
-
7
11
-
6
0
tomoshige seo
Japan
夏の卓球大会・横浜市緑区・8/13午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/13)
Ittetsu Yamazaki
Japan
1
6
-
11
11
-
9
8
-
11
3
-
11
3
numao masataka
Japan
夏の卓球大会・横浜市緑区・8/13午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/13)
Ittetsu Yamazaki
Japan
1
9
-
11
4
-
11
12
-
10
8
-
11
3
ENDO HAJIME
Japan
夏の卓球大会・横浜市緑区・8/13午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/13)
Ittetsu Yamazaki
Japan
0
11
-
13
8
-
11
9
-
11
3
YOSHIDA KOICHIRO
Japan
夏の卓球大会・横浜市緑区・8/13午後シングルスの部
レーティング1401以上【中上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/8/13)
Ittetsu Yamazaki
Japan
3
6
-
11
11
-
9
11
-
9
2
-
11
11
-
5
2
Kenji Kuroki
Japan
6/15 松が谷i2U.10
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
Ittetsu Yamazaki
Japan
2
10
-
12
11
-
8
12
-
10
5
-
11
6
-
11
3
ooike hodaka
Japan
6/15 松が谷i2U.10
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
Ittetsu Yamazaki
Japan
0
5
-
11
9
-
11
6
-
11
3
Tajima Nobuya
Japan
6/15 松が谷i2U.10
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
Ittetsu Yamazaki
Japan
3
12
-
10
11
-
9
11
-
5
0
Yuki Yoshida
Japan
6/15 松が谷i2U.10
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
Ittetsu Yamazaki
Japan
3
11
-
7
11
-
8
8
-
11
8
-
11
11
-
6
2
Ougi Hayate
Japan
6/15 松が谷i2U.10
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
Ittetsu Yamazaki
Japan
3
11
-
1
12
-
10
11
-
3
0
Kubo Kazuto
Japan
6/13平日試合開催i2U南大沢 伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/6/13)
Ittetsu Yamazaki
Japan
1
10
-
12
11
-
9
6
-
11
2
Shugo Moriya
Japan
6/13平日試合開催i2U南大沢 伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/6/13)
Ittetsu Yamazaki
Japan
0
10
-
12
9
-
11
2
murata hayato
Japan
6/13平日試合開催i2U南大沢 伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/6/13)
Ittetsu Yamazaki
Japan
2
11
-
7
12
-
10
0
yusato
Japan
1
2
3
Trang kế >