Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Takahashi Motoki
Kết quả trận đấu của Takahashi Motoki
ワンチ杯(第一回) 〜新年打初め〜
i2u卓球大会(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
Takahashi Motoki
Japan
3
14
-
12
11
-
7
11
-
7
0
koganezawa yuichi
Japan
ワンチ杯(第一回) 〜新年打初め〜
i2u卓球大会(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
Takahashi Motoki
Japan
3
11
-
5
11
-
7
11
-
6
0
TAKAHASHI SHOUDAI
Japan
ワンチ杯(第一回) 〜新年打初め〜
i2u卓球大会(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
Takahashi Motoki
Japan
3
11
-
7
11
-
4
11
-
4
0
Nakajima Ayaka
Japan
ワンチ杯(第一回) 〜新年打初め〜
i2u卓球大会(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
Takahashi Motoki
Japan
1
11
-
7
4
-
11
11
-
13
4
-
11
3
Kenichi Yoshizawa
Japan
ワンチ杯(第一回) 〜新年打初め〜
i2u卓球大会(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
Takahashi Motoki
Japan
1
11
-
7
9
-
11
7
-
11
6
-
11
3
Kazuki Kuranaga
Japan
第二回ユージくんの卓球場マッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/29)
Takahashi Motoki
Japan
3
11
-
9
11
-
6
11
-
8
0
OKANOYUUKA
Japan
第二回ユージくんの卓球場マッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/29)
Takahashi Motoki
Japan
3
11
-
6
11
-
2
11
-
6
0
nakajima daisuke
Japan
第二回ユージくんの卓球場マッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/29)
Takahashi Motoki
Japan
3
4
-
11
11
-
6
12
-
10
11
-
6
1
narushima noriaki
Japan
第二回ユージくんの卓球場マッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/29)
Takahashi Motoki
Japan
1
7
-
11
8
-
11
11
-
9
3
-
11
3
yuto tochigi
Japan
第二回ユージくんの卓球場マッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/29)
Takahashi Motoki
Japan
2
8
-
11
8
-
11
11
-
6
11
-
3
8
-
11
3
SATO
Japan
第二回ユージくんの卓球場マッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/29)
Takahashi Motoki
Japan
0
7
-
11
8
-
11
4
-
11
3
hibiki kaneko
Japan
第二回ユージくんの卓球場マッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/29)
Takahashi Motoki
Japan
3
15
-
13
12
-
10
10
-
12
11
-
13
11
-
6
2
Ryuji Watanabe
Japan
ユージくんの卓球場マッチ
Kết hợpĐơn
(2024/11/3)
Takahashi Motoki
Japan
2
11
-
9
11
-
4
0
matsuda hiroyuki
Japan
ユージくんの卓球場マッチ
Kết hợpĐơn
(2024/11/3)
Takahashi Motoki
Japan
0
11
-
13
9
-
11
2
Tomoki Furuhashi
Japan
ユージくんの卓球場マッチ
Kết hợpĐơn
(2024/11/3)
Takahashi Motoki
Japan
2
11
-
5
12
-
10
0
Nakamura Tomoya
Japan
ユージくんの卓球場マッチ
Kết hợpĐơn
(2024/11/3)
Takahashi Motoki
Japan
0
8
-
11
6
-
11
2
kunitake shiryu
Japan