Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của FUKUDA HAYATO
Kết quả trận đấu của FUKUDA HAYATO
i2U(イッツー)2/23午後大会@厚木市東町スポセン
Kết hợpĐơn
(2025/2/23)
FUKUDA HAYATO
Japan
3
11
-
6
5
-
11
11
-
7
9
-
11
11
-
2
2
Kobayashi Rie
Japan
i2U(イッツー)2/23午後大会@厚木市東町スポセン
Kết hợpĐơn
(2025/2/23)
FUKUDA HAYATO
Japan
3
11
-
8
11
-
6
9
-
11
10
-
12
11
-
9
2
satorukato
Japan
i2U(イッツー)2/23午後大会@厚木市東町スポセン
Kết hợpĐơn
(2025/2/23)
FUKUDA HAYATO
Japan
1
6
-
11
13
-
11
9
-
11
6
-
11
3
NISHIKIORI KAI
Japan
i2U(イッツー)2/15土夜大会@横浜市潮田地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
FUKUDA HAYATO
Japan
3
8
-
11
11
-
9
11
-
9
11
-
5
1
KEIGO OKANO
Japan
i2U(イッツー)2/15土夜大会@横浜市潮田地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
FUKUDA HAYATO
Japan
1
4
-
11
9
-
11
11
-
8
5
-
11
3
IKENAGA CHIZURU
Japan
i2U(イッツー)2/15土夜大会@横浜市潮田地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
FUKUDA HAYATO
Japan
2
9
-
11
11
-
9
11
-
7
9
-
11
7
-
11
3
saitouyuji
Japan
i2U(イッツー)2/15土夜大会@横浜市潮田地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
FUKUDA HAYATO
Japan
0
10
-
12
4
-
11
12
-
14
3
Takeshi Yamada
Japan
i2U(イッツー)2/15土夜大会@横浜市潮田地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
FUKUDA HAYATO
Japan
3
7
-
11
14
-
12
11
-
5
11
-
4
1
yamanakahayami
Japan
i2U(イッツー)2/15土夜大会@横浜市潮田地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
FUKUDA HAYATO
Japan
3
11
-
1
11
-
9
12
-
10
0
satorukato
Japan
i2U(イッツー)2/15土夜大会@横浜市潮田地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
FUKUDA HAYATO
Japan
0
6
-
11
8
-
11
6
-
11
3
FUJII TAKAHITO
Japan
i2U(イッツー)2/15土午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
FUKUDA HAYATO
Japan
0
7
-
11
8
-
11
2
YUUTA TAKAHASHI
Japan
i2U(イッツー)2/15土午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
FUKUDA HAYATO
Japan
3
11
-
7
11
-
4
11
-
5
0
sakata noriko
Japan
i2U(イッツー)2/15土午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
FUKUDA HAYATO
Japan
2
11
-
5
7
-
11
4
-
11
11
-
8
5
-
11
3
YOSHIYUKI SAKUMA
Japan
i2U(イッツー)2/15土午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
FUKUDA HAYATO
Japan
3
11
-
5
11
-
9
5
-
11
11
-
6
1
KEIJI INOUE
Japan
i2U(イッツー)2/15土午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
FUKUDA HAYATO
Japan
3
11
-
7
11
-
3
11
-
3
0
NISHIOKA NOBUNAO
Japan
i2U(イッツー)2/15土午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
FUKUDA HAYATO
Japan
2
11
-
6
12
-
14
11
-
5
8
-
11
14
-
16
3
satorukato
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
FUKUDA HAYATO
Japan
0
6
-
11
7
-
11
6
-
11
3
ashida takuya
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
FUKUDA HAYATO
Japan
3
11
-
2
11
-
7
11
-
3
0
shinichi miyagawa
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
FUKUDA HAYATO
Japan
3
11
-
8
11
-
5
12
-
10
0
Yasuhiro Okuno
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
FUKUDA HAYATO
Japan
2
11
-
7
11
-
6
5
-
11
5
-
11
6
-
11
3
Tomoya Ishihara
Japan
< Trang trước
1
2
3
4
5
Trang kế >
Trang cuối »