Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của NAMIKISHOTA
Kết quả trận đấu của NAMIKISHOTA
ピーコネi2U@朝霞
③i2U夜間の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
3
11
-
7
3
-
11
13
-
11
11
-
3
1
Yamashina Mao
Japan
ピーコネi2U@朝霞
③i2U夜間の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
3
11
-
9
11
-
1
11
-
6
0
Yuto Yamashina
Japan
ピーコネi2U@朝霞
③i2U夜間の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
3
11
-
3
11
-
2
11
-
1
0
musasi ei
Japan
ピーコネi2U@朝霞
③i2U夜間の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
0
7
-
11
6
-
11
7
-
11
3
YukiNishizawa
Japan
ピーコネi2U@朝霞
③i2U夜間の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
0
7
-
11
9
-
11
6
-
11
3
Kiichiro Toyoizumi
Japan
ピーコネi2U@朝霞
③i2U夜間の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
0
4
-
11
9
-
11
3
-
11
3
Sinozakiyuta
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
2
11
-
6
6
-
11
11
-
9
9
-
11
9
-
11
3
Yuto Yamashina
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
3
11
-
6
11
-
8
11
-
7
0
Eiichi Sakamoto
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
0
8
-
11
5
-
11
7
-
11
3
MASAHIRO SAKATA
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
3
9
-
11
11
-
6
9
-
11
11
-
2
11
-
8
2
ajisaka hisaya
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
0
5
-
11
6
-
11
7
-
11
3
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
0
5
-
11
6
-
11
11
-
13
3
takumi iwamoto
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
3
11
-
6
10
-
12
10
-
12
11
-
4
11
-
9
2
koganezawa yuichi
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
2
9
-
11
11
-
5
9
-
11
11
-
8
7
-
11
3
Eiji Goto
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
0
4
-
11
6
-
11
8
-
11
3
KATSUHIRO IKEDA
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
3
11
-
6
16
-
14
11
-
6
0
MASASHI KAWAKAMI
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
0
8
-
11
6
-
11
7
-
11
3
Yuichi Shiono
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
0
9
-
11
4
-
11
8
-
11
3
kashiwakura hiroki
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
NAMIKISHOTA
Japan
0
8
-
11
4
-
11
2
-
11
3
Sinozakiyuta
Japan