Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của kondo rikito
Kết quả trận đấu của kondo rikito
第4回ASURA CUP
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/31)
kondo rikito
Japan
1
11
-
6
9
-
11
9
-
11
10
-
12
3
teraokenta
Japan
第4回ASURA CUP
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/31)
kondo rikito
Japan
3
11
-
4
11
-
5
11
-
4
0
Gotou Teruki
Japan
第4回ASURA CUP
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/31)
kondo rikito
Japan
3
11
-
7
11
-
8
12
-
10
0
Masashi Igari
Japan
第4回ASURA CUP
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/31)
kondo rikito
Japan
0
5
-
11
9
-
11
6
-
11
3
IkedaKyoichi
Japan
第4回ASURA CUP
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/31)
kondo rikito
Japan
0
8
-
11
5
-
11
8
-
11
3
Oikawa Yugo
Japan
第4回ASURA CUP
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/31)
kondo rikito
Japan
3
12
-
10
11
-
2
11
-
5
0
Ryusei Muto
Japan
第4回ASURA CUP
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/31)
kondo rikito
Japan
1
7
-
11
4
-
11
13
-
11
8
-
11
3
kurachi sousuke
Japan
第4回ASURA CUP
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/31)
kondo rikito
Japan
3
11
-
1
11
-
6
11
-
2
0
Isamu Makita
Japan
第4回ASURA CUP
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/31)
kondo rikito
Japan
3
11
-
5
11
-
8
8
-
11
11
-
5
1
Takanokeita
Japan
第4回ASURA CUP
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/31)
kondo rikito
Japan
0
3
-
11
10
-
12
3
hinatahatakeyama
Japan
第4回ASURA CUP
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/31)
kondo rikito
Japan
1
9
-
11
11
-
8
7
-
11
4
-
11
3
Takuto Ushiroyama
Japan
第4回ASURA CUP
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/31)
kondo rikito
Japan
3
11
-
7
11
-
5
11
-
6
0
soma sato
Japan
【関係者限定】FUJISPARK SUPER CUP2025
SUPER CUP②(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
kondo rikito
Japan
2
6
-
11
11
-
7
14
-
12
7
-
11
5
-
11
3
Ishimaru Hikaru
Japan
【関係者限定】FUJISPARK SUPER CUP2025
SUPER CUP②(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
kondo rikito
Japan
1
11
-
7
4
-
11
7
-
11
6
-
11
3
Imamura Ryo
Japan
【関係者限定】FUJISPARK SUPER CUP2025
SUPER CUP②(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
kondo rikito
Japan
3
11
-
2
11
-
6
11
-
6
0
Tsubasatskeo
Japan
【関係者限定】FUJISPARK SUPER CUP2025
SUPER CUP②(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
kondo rikito
Japan
3
11
-
5
5
-
11
11
-
4
11
-
9
1
Iijima Haruto
Japan
【関係者限定】FUJISPARK SUPER CUP2025
SUPER CUP②(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
kondo rikito
Japan
0
7
-
11
7
-
11
6
-
11
3
yutamatsumoto
Japan
【関係者限定】FUJISPARK SUPER CUP2025
SUPER CUP②(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
kondo rikito
Japan
3
9
-
11
11
-
9
9
-
11
11
-
7
11
-
9
2
Horimoto Sotaro
Japan
【関係者限定】FUJISPARK SUPER CUP2025
SUPER CUP②(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
kondo rikito
Japan
1
8
-
11
9
-
11
11
-
8
5
-
11
3
suzukiharuma
Japan
【関係者限定】FUJISPARK SUPER CUP2025
SUPER CUP②(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
kondo rikito
Japan
0
9
-
11
8
-
11
7
-
11
3
okonogikanato
Japan
1
2
Trang kế >