Số trận đấu dự kiến:4 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
長嶺侑空 | 脇坂 英淳 | 澤田 征治 | 髙原陽平 | 西出 龍人 | |
---|---|---|---|---|---|
3rd
長嶺侑空
2232
|
ー |
2-3
✗ |
2-3
✗ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
Thắng cuộc
脇坂 英淳
2056
|
3-2
◯ |
ー |
3-2
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
2nd
澤田 征治
1770
|
3-2
◯ |
2-3
✗ |
ー |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
a
髙原陽平
1550
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
a
西出 龍人
1029
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
Số trận đấu dự kiến:4 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
守屋 秀平 | 山田晴輝 | 山本大地 | 伊原龍紀 | 中山 伸太郎 | |
---|---|---|---|---|---|
Thắng cuộc
守屋 秀平
2262
|
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
2nd
山田晴輝
1875
|
0-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3rd
山本大地
1841
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
a
伊原龍紀
1407
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
a
中山 伸太郎
1018
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |