第2回ReposウィークデーマッチKết thúc
|
niigata 西川体育センター |
2025/5/13 (Thứ 3) |
一般(XS) |
Kết quả trận đấu
|
第1回ReposサタデーマッチKết thúc
|
niigata 西川体育センター |
2025/5/3 (Thứ 7) |
一般(XS) |
Kết quả trận đấu
|
(再)第4回新潟経営大学部内戦(女子)Kết thúc
|
niigata 新潟経営大学 |
2025/4/11 (Thứ 6) |
女子シングルス(WS) |
Kết quả trận đấu
|
第3回新潟経営大学部内戦(女子)Kết thúc
|
niigata 新潟経営大学 |
2025/4/7 (Thứ 2) |
女子シングルス(WS) |
Kết quả trận đấu
|
第2回新潟経営大学部内戦(女子)Kết thúc
|
niigata 新潟経営大学 |
2025/4/6 (Chủ nhật) |
女子シングルス(WS) |
Kết quả trận đấu
|
(再)第1回新潟経営大学部内戦(男子)Kết thúc
|
niigata 新潟経営大学 |
2025/4/3 (Thứ 5) |
男子シングルス(MS) |
Kết quả trận đấu
|
第1回ReposウィークデーマッチKết thúc
|
niigata 西川体育センター |
2025/4/2 (Thứ 4) |
一般(XS) |
Kết quả trận đấu
|
第1回新潟経営大学部内戦(男子)Kết thúc
|
niigata 新潟経営大学 |
2025/4/1 (Thứ 3) |
男子シングルス(MS) |
Kết quả trận đấu
|
第1回新潟経営大学部内戦(女子)Kết thúc
|
niigata 新潟経営大学 |
2025/4/1 (Thứ 3) |
女子シングルス(WS) |
Kết quả trận đấu
|