Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của yusato
Kết quả trận đấu của yusato
学生最強ペンホルダー講習会&i2U試合
Kết hợpĐơn
(2024/11/10)
yusato
Japan
2
11
-
3
5
-
11
11
-
7
1
NUMAMOTO TATSUYA
Japan
学生最強ペンホルダー講習会&i2U試合
Kết hợpĐơn
(2024/11/10)
yusato
Japan
2
9
-
11
12
-
10
11
-
6
1
Makoto KOHNO
Japan
学生最強ペンホルダー講習会&i2U試合
Kết hợpĐơn
(2024/11/10)
yusato
Japan
2
12
-
10
6
-
11
15
-
13
1
kosukeyagihara
Japan
学生最強ペンホルダー講習会&i2U試合
Kết hợpĐơn
(2024/11/10)
yusato
Japan
2
13
-
11
12
-
10
0
NISHIKIORI KAI
Japan
学生最強ペンホルダー講習会&i2U試合
Kết hợpĐơn
(2024/11/10)
yusato
Japan
0
8
-
11
6
-
11
2
shunsuke sawai
Japan
学生最強ペンホルダー講習会&i2U試合
Kết hợpĐơn
(2024/11/10)
yusato
Japan
0
9
-
11
9
-
11
2
Keita Takahashi
Japan
第3回 松が谷i2U(フリーレーティング)
Kết hợpĐơn
(2024/9/29)
yusato
Japan
3
11
-
6
11
-
3
11
-
5
0
HASHIMOTO AKIRA
Japan
第3回 松が谷i2U(フリーレーティング)
Kết hợpĐơn
(2024/9/29)
yusato
Japan
3
11
-
4
11
-
9
6
-
11
11
-
5
1
Hideaki Tsukawaki
Japan
第3回 松が谷i2U(フリーレーティング)
Kết hợpĐơn
(2024/9/29)
yusato
Japan
3
11
-
5
11
-
5
11
-
8
0
Ishitobi Koki
Japan
第3回 松が谷i2U(フリーレーティング)
Kết hợpĐơn
(2024/9/29)
yusato
Japan
3
10
-
12
11
-
13
13
-
11
11
-
7
11
-
8
2
tamurakazuki
Japan
第3回 松が谷i2U(フリーレーティング)
Kết hợpĐơn
(2024/9/29)
yusato
Japan
3
8
-
11
14
-
12
11
-
6
1
-
11
12
-
10
2
KEI ICHIRIKI
Japan
第3回 松が谷i2U(フリーレーティング)
Kết hợpĐơn
(2024/9/29)
yusato
Japan
2
11
-
5
12
-
10
7
-
11
10
-
12
10
-
12
3
Kota Ayukawa
Japan
第1回エブリーグ×i2U卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/9/2)
yusato
Japan
3
2
-
11
11
-
6
11
-
4
8
-
11
11
-
7
2
muraoka yuuma
Japan
第1回エブリーグ×i2U卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/9/2)
yusato
Japan
3
11
-
9
10
-
12
12
-
10
11
-
9
1
HARADA SEIKI
Japan
第1回エブリーグ×i2U卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/9/2)
yusato
Japan
3
11
-
7
11
-
8
11
-
7
0
SUZUKI TAKUMI
Japan
第1回エブリーグ×i2U卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/9/2)
yusato
Japan
2
8
-
11
11
-
9
12
-
10
4
-
11
5
-
11
3
Kataoka Ryoichi
Japan
第1回エブリーグ×i2U卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/9/2)
yusato
Japan
1
6
-
11
9
-
11
11
-
8
7
-
11
3
Takuya Sanbonsuge
Japan
卓越杯
Kết hợpĐơn
(2024/8/24)
yusato
Japan
1
7
-
11
11
-
8
4
-
11
5
-
11
3
Matsumoto Kentaro
Japan
卓越杯
Kết hợpĐơn
(2024/8/24)
yusato
Japan
3
11
-
9
11
-
7
11
-
7
0
OshidaYukihiro
Japan
卓越杯
Kết hợpĐơn
(2024/8/24)
yusato
Japan
3
10
-
12
13
-
11
11
-
7
11
-
3
1
-
Japan
< Trang trước
1
2
3
4
Trang kế >
Trang cuối »