Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của yusato
Kết quả trận đấu của yusato
第3回 松が谷i2U(フリーレーティング)
Kết hợpĐơn
(2024/9/29)
yusato
Japan
3
10
-
12
11
-
13
13
-
11
11
-
7
11
-
8
2
tamurakazuki
Japan
第3回 松が谷i2U(フリーレーティング)
Kết hợpĐơn
(2024/9/29)
yusato
Japan
3
11
-
6
11
-
3
11
-
5
0
HASHIMOTO AKIRA
Japan
第3回 松が谷i2U(フリーレーティング)
Kết hợpĐơn
(2024/9/29)
yusato
Japan
2
11
-
5
12
-
10
7
-
11
10
-
12
10
-
12
3
Kota Ayukawa
Japan
第3回 松が谷i2U(フリーレーティング)
Kết hợpĐơn
(2024/9/29)
yusato
Japan
3
8
-
11
14
-
12
11
-
6
1
-
11
12
-
10
2
KEI ICHIRIKI
Japan
第3回 松が谷i2U(フリーレーティング)
Kết hợpĐơn
(2024/9/29)
yusato
Japan
3
11
-
5
11
-
5
11
-
8
0
Ishitobi Koki
Japan
第3回 松が谷i2U(フリーレーティング)
Kết hợpĐơn
(2024/9/29)
yusato
Japan
3
11
-
4
11
-
9
6
-
11
11
-
5
1
Hideaki Tsukawaki
Japan
第1回エブリーグ×i2U卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/9/2)
yusato
Japan
3
11
-
9
10
-
12
12
-
10
11
-
9
1
HARADA SEIKI
Japan
第1回エブリーグ×i2U卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/9/2)
yusato
Japan
3
11
-
7
11
-
8
11
-
7
0
SUZUKI TAKUMI
Japan
第1回エブリーグ×i2U卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/9/2)
yusato
Japan
1
6
-
11
9
-
11
11
-
8
7
-
11
3
Takuya Sanbonsuge
Japan
第1回エブリーグ×i2U卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/9/2)
yusato
Japan
3
2
-
11
11
-
6
11
-
4
8
-
11
11
-
7
2
muraoka yuuma
Japan
第1回エブリーグ×i2U卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/9/2)
yusato
Japan
2
8
-
11
11
-
9
12
-
10
4
-
11
5
-
11
3
Kataoka Ryoichi
Japan
卓越杯
Kết hợpĐơn
(2024/8/24)
yusato
Japan
2
11
-
6
8
-
11
7
-
11
11
-
9
1
-
11
3
oosimayuuta
Japan
卓越杯
Kết hợpĐơn
(2024/8/24)
yusato
Japan
1
7
-
11
11
-
8
4
-
11
5
-
11
3
Matsumoto Kentaro
Japan
卓越杯
Kết hợpĐơn
(2024/8/24)
yusato
Japan
3
11
-
9
11
-
7
11
-
7
0
OshidaYukihiro
Japan
卓越杯
Kết hợpĐơn
(2024/8/24)
yusato
Japan
1
2
-
11
11
-
8
7
-
11
11
-
13
3
TAKASHI AKIYA
Japan
卓越杯
Kết hợpĐơn
(2024/8/24)
yusato
Japan
0
5
-
11
7
-
11
6
-
11
3
Matsumoto Manaka
Japan
卓越杯
Kết hợpĐơn
(2024/8/24)
yusato
Japan
3
10
-
12
13
-
11
11
-
7
11
-
3
1
-
Japan
第1回 多摩南大沢リーグ 【i2Uレーティング(シングルス)】 5セットマッチ×5試合(レーティング制限なし・年齢制限なし)
Kết hợpĐơn
(2024/8/4)
yusato
Japan
3
11
-
6
11
-
5
11
-
4
0
nasu nobutaka
Japan
第1回 多摩南大沢リーグ 【i2Uレーティング(シングルス)】 5セットマッチ×5試合(レーティング制限なし・年齢制限なし)
Kết hợpĐơn
(2024/8/4)
yusato
Japan
0
9
-
11
9
-
11
5
-
11
3
okano toshiki
Japan
第1回 多摩南大沢リーグ 【i2Uレーティング(シングルス)】 5セットマッチ×5試合(レーティング制限なし・年齢制限なし)
Kết hợpĐơn
(2024/8/4)
yusato
Japan
2
12
-
10
8
-
11
12
-
10
9
-
11
5
-
11
3
tamurakazuki
Japan
« Trang đầu
< Trang trước
2
3
4
5
6
Trang kế >