Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của ooike hodaka
Kết quả trận đấu của ooike hodaka
【午前の部】あなたのプレー写真が超格安で買える大会
たくさん試合するぞ(Kết hợpĐơn)
(2025/1/19)
ooike hodaka
Japan
3
9
-
11
12
-
10
11
-
8
11
-
8
1
Toru Endo
Japan
i2U(イッツー)1/12午前大会@横浜市潮田地区セン
初中級リーグ レーティング1500以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
ooike hodaka
Japan
2
12
-
10
11
-
9
8
-
11
8
-
11
10
-
12
3
kazumasayui
Japan
i2U(イッツー)1/12午前大会@横浜市潮田地区セン
初中級リーグ レーティング1500以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
ooike hodaka
Japan
3
11
-
4
11
-
4
11
-
5
0
KEIJI INOUE
Japan
i2U(イッツー)1/12午前大会@横浜市潮田地区セン
初中級リーグ レーティング1500以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
ooike hodaka
Japan
2
11
-
6
6
-
11
11
-
9
9
-
11
8
-
11
3
nagano tsubasa
Japan
i2U(イッツー)1/12午前大会@横浜市潮田地区セン
初中級リーグ レーティング1500以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
ooike hodaka
Japan
3
7
-
11
12
-
10
11
-
9
3
-
11
18
-
16
2
Takahito Miyamoto
Japan
i2U(イッツー)1/12午前大会@横浜市潮田地区セン
初中級リーグ レーティング1500以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
ooike hodaka
Japan
3
14
-
12
11
-
5
9
-
11
11
-
8
1
satorukato
Japan
i2U(イッツー)1/12午前大会@横浜市潮田地区セン
初中級リーグ レーティング1500以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
ooike hodaka
Japan
3
11
-
6
11
-
4
9
-
11
11
-
5
1
MOTOFUMIFUJII
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
中級リーグ レーティング1300~1799(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
ooike hodaka
Japan
3
12
-
10
9
-
11
11
-
8
10
-
12
11
-
4
2
ueno makoto
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
中級リーグ レーティング1300~1799(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
ooike hodaka
Japan
1
11
-
9
6
-
11
2
-
11
5
-
11
3
Ittetsu Yamazaki
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
中級リーグ レーティング1300~1799(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
ooike hodaka
Japan
0
8
-
11
8
-
11
4
-
11
3
NAKAMURA HIDETOSHI
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
中級リーグ レーティング1300~1799(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
ooike hodaka
Japan
3
9
-
11
11
-
7
12
-
10
6
-
11
11
-
8
2
Takahito Miyamoto
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
中級リーグ レーティング1300~1799(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
ooike hodaka
Japan
3
11
-
3
11
-
8
11
-
9
0
Naonaka Saino
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
中級リーグ レーティング1300~1799(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
ooike hodaka
Japan
2
7
-
11
13
-
11
11
-
4
8
-
11
8
-
11
3
hiroki ueno
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/1)
ooike hodaka
Japan
3
9
-
11
11
-
4
11
-
2
11
-
9
1
MOTOFUMIFUJII
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/1)
ooike hodaka
Japan
3
11
-
7
11
-
8
5
-
11
11
-
9
1
Onodera Ryo
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/1)
ooike hodaka
Japan
1
10
-
12
8
-
11
11
-
4
8
-
11
3
YUHI TAKAMI
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/1)
ooike hodaka
Japan
3
11
-
3
10
-
12
11
-
5
11
-
8
1
KEIGO OKANO
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/1)
ooike hodaka
Japan
3
15
-
13
9
-
11
10
-
12
11
-
7
11
-
6
2
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/1)
ooike hodaka
Japan
1
11
-
6
4
-
11
8
-
11
7
-
11
3
yoichi harukawa
Japan
【初中級RP1500以下限定】i2U(イッツー)11/3午前大会@横浜市潮田地区セン
RP1500以下限定(Kết hợpĐơn)
(2024/11/3)
ooike hodaka
Japan
3
13
-
11
11
-
8
10
-
12
11
-
3
1
KEIJI INOUE
Japan
< Trang trước
1
2
3
4
Trang kế >