Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của NISHIKIORI KAI
Kết quả trận đấu của NISHIKIORI KAI
キングフィッシャーズカップ(一般)
一般(NamĐơn)
(2025/3/22)
NISHIKIORI KAI
Japan
1
5
-
11
8
-
11
11
-
9
7
-
11
3
Matsuura Torazaburou
Japan
キングフィッシャーズカップ(一般)
一般(NamĐơn)
(2025/3/22)
NISHIKIORI KAI
Japan
3
11
-
8
11
-
8
11
-
3
0
Tomoki Furuhashi
Japan
キングフィッシャーズカップ(一般)
一般(NamĐơn)
(2025/3/22)
NISHIKIORI KAI
Japan
1
11
-
5
8
-
11
6
-
11
8
-
11
3
maehara masayuki
Japan
i2U(イッツー)2/23午後大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/2/23)
NISHIKIORI KAI
Japan
3
12
-
10
6
-
11
8
-
11
11
-
8
12
-
10
2
OHYAMA TATSUYA
Japan
i2U(イッツー)2/23午後大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/2/23)
NISHIKIORI KAI
Japan
3
11
-
6
11
-
6
3
-
11
11
-
5
1
HATTORI HIDEAKI
Japan
i2U(イッツー)2/23午後大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/2/23)
NISHIKIORI KAI
Japan
3
11
-
1
11
-
6
11
-
8
0
NUMAMOTO TATSUYA
Japan
i2U(イッツー)2/23午後大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/2/23)
NISHIKIORI KAI
Japan
3
11
-
9
11
-
8
11
-
7
0
MIYAKAWA KOSEI
Japan
i2U(イッツー)2/23午後大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/2/23)
NISHIKIORI KAI
Japan
3
11
-
9
13
-
11
11
-
8
0
kenichi uchida
Japan
i2U(イッツー)2/23午後大会@厚木市東町スポセン
Nam nữĐơn
(2025/2/23)
NISHIKIORI KAI
Japan
3
11
-
6
11
-
13
11
-
9
11
-
6
1
FUKUDA HAYATO
Japan
第7回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/2/15)
NISHIKIORI KAI
Japan
3
11
-
6
11
-
6
11
-
4
0
Konosuke Nagashima
Japan
第7回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/2/15)
NISHIKIORI KAI
Japan
0
7
-
11
9
-
11
13
-
15
3
Nagamine Yuua
Japan
第7回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/2/15)
NISHIKIORI KAI
Japan
3
12
-
10
11
-
4
12
-
10
0
Tatsuya Mizunoue
Japan
第7回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/2/15)
NISHIKIORI KAI
Japan
3
11
-
5
11
-
3
11
-
9
0
Wakai Taisei
Japan
第7回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/2/15)
NISHIKIORI KAI
Japan
1
13
-
11
6
-
11
4
-
11
7
-
11
3
FUJII TAKAHITO
Japan
第7回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/2/15)
NISHIKIORI KAI
Japan
3
11
-
6
14
-
12
11
-
9
0
Tajima Nobuya
Japan
第1回i2U春日部(ゆうさん参戦予定)
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
NISHIKIORI KAI
Japan
0
7
-
11
12
-
14
6
-
11
3
Someya Ryota
Japan
第1回i2U春日部(ゆうさん参戦予定)
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
NISHIKIORI KAI
Japan
3
11
-
6
11
-
5
11
-
8
0
yanagi mayuu
Japan
第1回i2U春日部(ゆうさん参戦予定)
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
NISHIKIORI KAI
Japan
3
11
-
7
10
-
12
14
-
12
11
-
8
1
miyagawa tomomi
Japan
第1回i2U春日部(ゆうさん参戦予定)
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
NISHIKIORI KAI
Japan
0
8
-
11
7
-
11
10
-
12
3
Kihi Higashiyama
Japan
第1回i2U春日部(ゆうさん参戦予定)
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
NISHIKIORI KAI
Japan
3
11
-
2
11
-
8
11
-
1
0
WATANABEHIROTO
Japan
< Trang trước
1
2
3
4
5
Trang kế >
Trang cuối »