Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của HIDETO SHIMIZU
Kết quả trận đấu của HIDETO SHIMIZU
第1回 i2U × Rallys杯 in 吹田
Nam nữĐơn
(2025/1/28)
HIDETO SHIMIZU
Japan
0
8
-
11
8
-
11
2
horimoto shinnosuke
Japan
第1回 i2U × Rallys杯 in 吹田
Nam nữĐơn
(2025/1/28)
HIDETO SHIMIZU
Japan
0
9
-
11
6
-
11
2
chubachi masaki
Japan
第1回 i2U × Rallys杯 in 吹田
Nam nữĐơn
(2025/1/28)
HIDETO SHIMIZU
Japan
1
9
-
11
12
-
10
7
-
11
2
takuya takagishi
Japan
第1回 i2U × Rallys杯 in 吹田
Nam nữĐơn
(2025/1/28)
HIDETO SHIMIZU
Japan
2
11
-
9
11
-
5
0
sakamoto hiroki
Japan
第1回 i2U × Rallys杯 in 吹田
Nam nữĐơn
(2025/1/28)
HIDETO SHIMIZU
Japan
1
11
-
9
5
-
11
2
-
11
2
Yuto nakamura
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
HIDETO SHIMIZU
Japan
1
8
-
11
7
-
11
11
-
5
8
-
11
3
tamanohiromu
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
HIDETO SHIMIZU
Japan
0
7
-
11
8
-
11
2
-
11
3
Takahiro Sumita
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
6
12
-
10
9
-
11
11
-
3
1
TAKANORI GODA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
8
11
-
3
11
-
8
0
yoshida Saki
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
HIDETO SHIMIZU
Japan
1
12
-
10
7
-
11
8
-
11
17
-
19
3
SAWADA SEIJI
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
HIDETO SHIMIZU
Japan
0
8
-
11
8
-
11
6
-
11
3
Tetsuya hattori
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/1/19)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
7
11
-
6
11
-
7
0
hiroyuki imai
Japan
andro杯 緑橋i2Uプレミアレーティング
Nam nữĐơn
(2024/12/8)
HIDETO SHIMIZU
Japan
1
9
-
11
11
-
6
1
-
11
3
-
11
3
SHINJI NAKAMURA
Japan
andro杯 緑橋i2Uプレミアレーティング
Nam nữĐơn
(2024/12/8)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
4
11
-
6
11
-
8
0
Akari Fukudome
Japan
andro杯 緑橋i2Uプレミアレーティング
Nam nữĐơn
(2024/12/8)
HIDETO SHIMIZU
Japan
2
7
-
11
7
-
11
11
-
5
11
-
8
9
-
11
3
kitayma haruki
Japan
andro杯 緑橋i2Uプレミアレーティング
Nam nữĐơn
(2024/12/8)
HIDETO SHIMIZU
Japan
0
4
-
11
4
-
11
6
-
11
3
TAMAKI MASATO
Japan
andro杯 緑橋i2Uプレミアレーティング
Nam nữĐơn
(2024/12/8)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
13
-
11
10
-
12
7
-
11
11
-
7
11
-
7
2
seitaro kobayashi
Japan
andro杯 緑橋i2Uプレミアレーティング
Nam nữĐơn
(2024/12/8)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
4
11
-
3
15
-
17
9
-
11
11
-
1
2
yoshida Saki
Japan
andro杯 緑橋i2Uプレミアレーティング
Nam nữĐơn
(2024/12/8)
HIDETO SHIMIZU
Japan
0
4
-
11
3
-
11
2
-
11
3
takada momoka
Japan
andro杯 緑橋i2Uプレミアレーティング
Nam nữĐơn
(2024/12/8)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
9
-
11
11
-
2
11
-
8
11
-
8
1
Akio Okutani
Japan
< Trang trước
1
2
3
4
5
Trang kế >