Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của HIDETO SHIMIZU
Kết quả trận đấu của HIDETO SHIMIZU
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
3
11
-
2
11
-
9
0
sakamoto hiroki
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
6
11
-
7
13
-
11
0
TAICHI KURIYAMA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
HIDETO SHIMIZU
Japan
2
3
-
11
8
-
11
12
-
10
11
-
2
8
-
11
3
Kimura Shuhei
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
6
11
-
8
11
-
8
0
Yuki Tanaka
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
HIDETO SHIMIZU
Japan
1
13
-
15
7
-
11
11
-
5
4
-
11
3
yoshida Saki
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
6
7
-
11
11
-
4
11
-
5
1
AIHARA MAKANA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
HIDETO SHIMIZU
Japan
2
11
-
3
9
-
11
11
-
3
9
-
11
9
-
11
3
Akari Fukudome
Japan
i2Uなんばカップ
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/3/23)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
13
-
11
13
-
15
11
-
5
11
-
4
1
YoshidaAtsushi
Japan
i2Uなんばカップ
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/3/23)
HIDETO SHIMIZU
Japan
0
7
-
11
2
-
11
8
-
11
3
yukihiro kuriyama
Japan
i2Uなんばカップ
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/3/23)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
4
11
-
7
11
-
7
0
OHKiTA hiroyoshi
Japan
i2Uなんばカップ
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/3/23)
HIDETO SHIMIZU
Japan
0
2
-
11
6
-
11
9
-
11
3
kodera yuta
Japan
i2Uなんばカップ
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/3/23)
HIDETO SHIMIZU
Japan
0
11
-
13
10
-
12
9
-
11
3
Busujima Kai
Japan
i2Uなんばカップ
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/3/23)
HIDETO SHIMIZU
Japan
1
11
-
5
4
-
11
1
-
11
11
-
13
3
HISASHIMA TAKAAKI
Japan
i2Uなんばカップ
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/3/23)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
2
11
-
8
11
-
7
0
KUMIKO SHINSHO
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/3/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
1
5
-
11
12
-
14
11
-
9
11
-
13
3
OGATA TAKAYOSHI
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/3/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
2
9
-
11
11
-
8
3
-
11
11
-
4
6
-
11
3
EIHARA TAKESHI
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/3/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
7
5
-
11
12
-
10
11
-
5
1
ryo ayukawa
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/3/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
1
7
-
11
9
-
11
11
-
6
5
-
11
3
KOEI HORIO
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/3/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
2
10
-
12
11
-
5
1
AIHARA MAKANA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/3/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
13
-
11
11
-
9
11
-
9
0
URA ICHITO
Japan
1
2
3
Trang kế >
Trang cuối »