Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của HIDETO SHIMIZU
Kết quả trận đấu của HIDETO SHIMIZU
i2Uなんばカップ
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/23)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
13
-
11
13
-
15
11
-
5
11
-
4
1
YoshidaAtsushi
Japan
i2Uなんばカップ
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/23)
HIDETO SHIMIZU
Japan
0
7
-
11
2
-
11
8
-
11
3
yukihiro kuriyama
Japan
i2Uなんばカップ
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/23)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
4
11
-
7
11
-
7
0
OHKiTA hiroyoshi
Japan
i2Uなんばカップ
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/23)
HIDETO SHIMIZU
Japan
0
2
-
11
6
-
11
9
-
11
3
kodera yuta
Japan
i2Uなんばカップ
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/23)
HIDETO SHIMIZU
Japan
0
11
-
13
10
-
12
9
-
11
3
Busujima Kai
Japan
i2Uなんばカップ
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/23)
HIDETO SHIMIZU
Japan
1
11
-
5
4
-
11
1
-
11
11
-
13
3
HISASHIMA TAKAAKI
Japan
i2Uなんばカップ
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/23)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
2
11
-
8
11
-
7
0
KUMIKO SHINSHO
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/3/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
1
5
-
11
12
-
14
11
-
9
11
-
13
3
OGATA TAKAYOSHI
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/3/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
2
9
-
11
11
-
8
3
-
11
11
-
4
6
-
11
3
EIHARA TAKESHI
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/3/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
7
5
-
11
12
-
10
11
-
5
1
ryo ayukawa
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/3/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
1
7
-
11
9
-
11
11
-
6
5
-
11
3
KOEI HORIO
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/3/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
2
10
-
12
11
-
5
1
AIHARA MAKANA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/3/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
13
-
11
11
-
9
11
-
9
0
URA ICHITO
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/3/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
2
11
-
8
11
-
9
4
-
11
6
-
11
3
-
11
3
seitaro kobayashi
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/3/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
11
-
9
12
-
10
11
-
6
0
Kawamoto Yuki
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/2/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
15
-
17
11
-
3
12
-
10
11
-
6
1
URA ICHITO
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/2/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
1
6
-
11
10
-
12
12
-
10
9
-
11
3
EIHARA TAKESHI
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/2/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
13
-
11
3
-
11
13
-
11
11
-
5
1
Morimoto SHIGERU
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/2/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
3
13
-
11
11
-
6
11
-
3
0
No name
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/2/16)
HIDETO SHIMIZU
Japan
1
9
-
11
11
-
9
5
-
11
4
-
11
3
Yamada Haruki
Japan
1
2
3
Trang kế >
Trang cuối »