Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của yuto tochigi
Kết quả trận đấu của yuto tochigi
あなたの写真が買える大会&5勝戦/伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/8/19)
yuto tochigi
Japan
3
4
-
11
12
-
10
12
-
10
11
-
9
1
Uechi Kento
Japan
あなたの写真が買える大会&5勝戦/伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/8/19)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
6
11
-
4
11
-
7
0
Sato Shunsnke
Japan
あなたの写真が買える大会&5勝戦/伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/8/19)
yuto tochigi
Japan
2
12
-
14
11
-
9
5
-
11
11
-
9
6
-
11
3
Ryo Takahashi
Japan
あなたの写真が買える大会&5勝戦/伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/8/19)
yuto tochigi
Japan
1
4
-
11
8
-
11
11
-
9
10
-
12
3
Kiichiro Toyoizumi
Japan
あなたの写真が買える大会&5勝戦/伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/8/19)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
3
11
-
8
11
-
4
0
Nishiyama Tatsunari
Japan
あなたの写真が買える大会&5勝戦/伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/8/19)
yuto tochigi
Japan
0
6
-
11
8
-
11
3
-
11
3
Ban Seiya
Japan
あなたの写真が買える大会&5勝戦/伴誠也参戦
Nam nữĐơn
(2025/8/19)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
5
11
-
9
11
-
2
0
kanta shimo
Japan
8/7平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/8/7)
yuto tochigi
Japan
1
10
-
12
11
-
13
11
-
9
3
-
11
3
Naoki Tomizawa
Japan
8/7平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/8/7)
yuto tochigi
Japan
3
9
-
11
11
-
5
11
-
3
11
-
5
1
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
8/7平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/8/7)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
6
9
-
11
11
-
3
11
-
8
1
Maxime Desmettre
Japan
8/7平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/8/7)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
5
4
-
11
11
-
9
11
-
9
1
Susumu Iwasaki
Japan
8/7平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/8/7)
yuto tochigi
Japan
2
11
-
7
9
-
11
11
-
9
11
-
13
9
-
11
3
Wakai Taisei
Japan
8/7平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/8/7)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
6
11
-
8
11
-
9
0
Konosuke Nagashima
Japan
7/31平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/7/31)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
8
11
-
8
15
-
13
0
Maxime Desmettre
Japan
7/31平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/7/31)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
7
11
-
8
11
-
5
0
Hattori Sora
Japan
7/31平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/7/31)
yuto tochigi
Japan
1
11
-
7
8
-
11
12
-
14
7
-
11
3
Yasufumi Yamamoto
Japan
7/31平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/7/31)
yuto tochigi
Japan
2
12
-
10
4
-
11
11
-
4
6
-
11
7
-
11
3
Shiogama Daisuke
Japan
7/31平日試合開催i2U南大沢 5勝戦
Nam nữĐơn
(2025/7/31)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
5
6
-
11
11
-
8
11
-
6
1
Kumagai Jumpei
Japan
第二回ユージくんの卓球場マッチ
Nam nữĐơn
(2024/12/29)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
7
11
-
8
9
-
11
11
-
3
1
Takahashi Motoki
Japan
第二回ユージくんの卓球場マッチ
Nam nữĐơn
(2024/12/29)
yuto tochigi
Japan
0
8
-
11
8
-
11
9
-
11
3
KatsuyaNishio
Japan
< Trang trước
1
2
3
Trang kế >