Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của yuto tochigi
Kết quả trận đấu của yuto tochigi
i2UエキスパートTTC杯第24回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/11/30)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
3
11
-
6
11
-
8
0
kanta shimo
Japan
i2UエキスパートTTC杯第24回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/11/30)
yuto tochigi
Japan
3
3
-
11
11
-
3
11
-
4
7
-
11
11
-
8
2
Ueta Akihiro
Japan
i2UエキスパートTTC杯第24回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/11/30)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
1
11
-
2
0
Yuko Suzuki
Japan
i2UエキスパートTTC杯第24回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/11/30)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
6
11
-
4
11
-
8
0
Sudo Harunari
Japan
i2UエキスパートTTC杯第24回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/11/30)
yuto tochigi
Japan
0
5
-
11
5
-
11
11
-
13
3
YOHEI KOIZUMI
Japan
i2UエキスパートTTC杯第24回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/11/30)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
8
11
-
8
11
-
8
0
yoichi harukawa
Japan
i2UエキスパートTTC杯第24回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/11/30)
yuto tochigi
Japan
3
13
-
11
11
-
9
11
-
8
0
Takashima Seiichi
Japan
i2UエキスパートTTC杯第24回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/11/30)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
6
12
-
10
11
-
8
0
MOTONORI YOSHIMURA
Japan
i2UエキスパートTTC杯第24回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/11/30)
yuto tochigi
Japan
0
9
-
11
3
-
11
8
-
11
3
okada hirotoshi
Japan
i2UエキスパートTTC杯第24回・最大13試合レーティング制限無し初心者学生歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/11/30)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
13
11
-
8
14
-
12
9
-
11
11
-
6
2
MORITA EIJI
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
3
11
-
2
11
-
4
0
Ishi Kaishu
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
3
11
-
6
11
-
6
0
ito haruto
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
yuto tochigi
Japan
0
6
-
11
8
-
11
4
-
11
3
HASEGAWA NAOYA
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
yuto tochigi
Japan
1
9
-
11
9
-
11
11
-
8
5
-
11
3
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
9
11
-
7
12
-
10
0
Nagamine Yuua
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
yuto tochigi
Japan
1
9
-
11
10
-
12
12
-
10
7
-
11
3
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
8
11
-
8
10
-
12
11
-
4
1
Yuki Kato
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
5
11
-
8
11
-
7
0
miyagawa tomomi
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
yuto tochigi
Japan
0
11
-
13
6
-
11
3
-
11
3
Naoki Tomizawa
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
yuto tochigi
Japan
3
11
-
8
11
-
8
11
-
6
0
tomy
Japan
1
2
3
Trang kế >
Trang cuối »