Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của satorukato
Kết quả trận đấu của satorukato
i2U(イッツー)2/14金夜大会@横浜市神奈川地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/14)
satorukato
Japan
0
2
-
11
8
-
11
8
-
11
3
SHIRASHI YUSUKE
Japan
i2U(イッツー)2/14金夜大会@横浜市神奈川地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/14)
satorukato
Japan
0
4
-
11
6
-
11
4
-
11
3
TAKAAKI MINE
Japan
i2U(イッツー)2/9午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/9)
satorukato
Japan
0
9
-
11
8
-
11
8
-
11
3
MAEDA AKINORI
Japan
i2U(イッツー)2/9午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/9)
satorukato
Japan
3
11
-
6
11
-
6
9
-
11
12
-
14
11
-
2
2
YOSHIHITO MAEKAWA
Japan
i2U(イッツー)2/9午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/9)
satorukato
Japan
2
11
-
3
11
-
2
8
-
11
8
-
11
10
-
12
3
nagano tsubasa
Japan
i2U(イッツー)2/9午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/9)
satorukato
Japan
1
3
-
11
9
-
11
11
-
8
5
-
11
3
Yamamoto Masato
Japan
i2U(イッツー)2/9午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/9)
satorukato
Japan
3
11
-
5
8
-
11
11
-
9
5
-
11
11
-
9
2
Yasuhiro Okuno
Japan
i2U(イッツー)2/9午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/9)
satorukato
Japan
0
5
-
11
3
-
11
6
-
11
3
Yoshitsugu Naito
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
satorukato
Japan
0
6
-
11
11
-
13
3
-
11
3
Toru Endo
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
satorukato
Japan
0
8
-
11
10
-
12
2
-
11
3
Tomoya Ishihara
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
satorukato
Japan
1
5
-
11
2
-
11
11
-
7
7
-
11
3
KEIJI INOUE
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
satorukato
Japan
0
8
-
11
3
-
11
8
-
11
3
KEIGO OKANO
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
satorukato
Japan
0
9
-
11
8
-
11
8
-
11
3
Yasuhiro Okuno
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
satorukato
Japan
3
11
-
8
11
-
5
11
-
6
0
shinichi miyagawa
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
satorukato
Japan
1
8
-
11
11
-
4
11
-
13
10
-
12
3
sato daisuke
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
satorukato
Japan
2
11
-
8
7
-
11
11
-
7
10
-
12
4
-
11
3
FUKUDA HAYATO
Japan
i2U(イッツー)1/29水夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/1/29)
satorukato
Japan
0
4
-
11
6
-
11
6
-
11
3
FUJII TAKAHITO
Japan
i2U(イッツー)1/29水夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/1/29)
satorukato
Japan
0
5
-
11
5
-
11
4
-
11
3
Uekusa Takahiro
Japan
i2U(イッツー)1/29水夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/1/29)
satorukato
Japan
0
6
-
11
9
-
11
7
-
11
3
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
i2U(イッツー)1/29水夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/1/29)
satorukato
Japan
1
6
-
11
10
-
12
11
-
9
3
-
11
3
adachimitsutaka
Japan
« Trang đầu
< Trang trước
3
4
5
6
7
Trang kế >
Trang cuối »