Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của SUGANUMA YUMIKO
Kết quả trận đấu của SUGANUMA YUMIKO
i2U(イッツ―)11/15金夜大会@横浜市能見台地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/11/15)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
3
8
-
11
11
-
9
8
-
11
11
-
5
13
-
11
2
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)11/15金夜大会@横浜市能見台地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/11/15)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
0
8
-
11
7
-
11
9
-
11
3
kazumasayui
Japan
i2U(イッツ―)11/15金夜大会@横浜市能見台地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/11/15)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
2
11
-
8
8
-
11
11
-
9
10
-
12
4
-
11
3
murakawa norimichi
Japan
i2U(イッツ―)11/15金夜大会@横浜市能見台地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/11/15)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
0
8
-
11
6
-
11
10
-
12
3
SHIRASHI YUSUKE
Japan
i2U(イッツ―)11/15金夜大会@横浜市能見台地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/11/15)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
1
7
-
11
11
-
8
7
-
11
7
-
11
3
SACHIKO YODA
Japan
i2U(イッツ―)11/15金夜大会@横浜市能見台地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/11/15)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
0
10
-
12
10
-
12
9
-
11
3
FUJIHARA DAISUKE
Japan
i2U(イッツ―)8/23金夜大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/23)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
3
16
-
14
11
-
6
11
-
3
0
HIROSHI MORI
Japan
i2U(イッツ―)8/23金夜大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/23)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
3
11
-
8
12
-
10
11
-
8
0
Harumi nakamura
Japan
i2U(イッツ―)8/23金夜大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/23)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
0
5
-
11
10
-
12
8
-
11
3
SHIRASHI YUSUKE
Japan
i2U(イッツ―)8/23金夜大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/23)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
0
4
-
11
5
-
11
7
-
11
3
Yoshio Sato
Japan
i2U(イッツ―)8/23金夜大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/23)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
0
2
-
11
9
-
11
4
-
11
3
KAKU TAKAHIRO
Japan
i2U(イッツ―)8/23金夜大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/23)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
3
12
-
10
11
-
9
4
-
11
5
-
11
12
-
10
2
FUJIHARA DAISUKE
Japan
i2U(イッツ―)8/23金夜大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/23)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
0
5
-
11
3
-
11
5
-
11
3
HARADA SEIKI
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
1
9
-
11
9
-
11
11
-
7
9
-
11
3
sato daisuke
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
1
9
-
11
11
-
4
8
-
11
11
-
13
3
yokoki takuya
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
0
10
-
12
4
-
11
7
-
11
3
Terukazu Mitsumori
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
0
6
-
11
6
-
11
6
-
11
3
Yuichi Tsutatani
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
3
13
-
11
11
-
6
11
-
6
0
JUNPEI SUGENO
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
SUGANUMA YUMIKO
Japan
0
5
-
11
5
-
11
8
-
11
3
toshiki kayamori
Japan