Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của ANDO HIROTAKA
Kết quả trận đấu của ANDO HIROTAKA
第5回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/12/17)
ANDO HIROTAKA
Japan
3
11
-
6
11
-
3
11
-
2
0
Aya Nakao
Japan
第5回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/12/17)
ANDO HIROTAKA
Japan
3
11
-
9
9
-
11
11
-
7
11
-
3
1
Yasuto Toyoshima
Japan
第5回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/12/17)
ANDO HIROTAKA
Japan
3
15
-
13
6
-
11
12
-
10
11
-
4
1
Minori Yoshida
Japan
第5回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/12/17)
ANDO HIROTAKA
Japan
0
3
-
11
5
-
11
4
-
11
3
TAKAAKI MINE
Japan
第5回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/12/17)
ANDO HIROTAKA
Japan
0
8
-
11
8
-
11
1
-
11
3
MasakiTakashi
Japan
第5回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/12/17)
ANDO HIROTAKA
Japan
0
8
-
11
4
-
11
6
-
11
3
SEKIYA YASUHIRO
Japan
i2U - teamラケットジム- 第3回 シングルス 5ゲームマッチ (8名5試合)
Kết hợpĐơn
(2024/10/27)
ANDO HIROTAKA
Japan
2
11
-
7
9
-
11
2
-
11
11
-
6
11
-
13
3
Hirokazu Kondo
Japan
i2U - teamラケットジム- 第3回 シングルス 5ゲームマッチ (8名5試合)
Kết hợpĐơn
(2024/10/27)
ANDO HIROTAKA
Japan
3
11
-
5
8
-
11
11
-
7
11
-
5
1
EIJI HIRANO
Japan
i2U - teamラケットジム- 第3回 シングルス 5ゲームマッチ (8名5試合)
Kết hợpĐơn
(2024/10/27)
ANDO HIROTAKA
Japan
2
8
-
11
12
-
10
5
-
11
11
-
9
7
-
11
3
Minori Yoshida
Japan
i2U - teamラケットジム- 第3回 シングルス 5ゲームマッチ (8名5試合)
Kết hợpĐơn
(2024/10/27)
ANDO HIROTAKA
Japan
3
11
-
8
7
-
11
11
-
6
11
-
9
1
toshiki kayamori
Japan
i2U - teamラケットジム- 第3回 シングルス 5ゲームマッチ (8名5試合)
Kết hợpĐơn
(2024/10/27)
ANDO HIROTAKA
Japan
1
11
-
9
8
-
11
12
-
14
10
-
12
3
Kazuki Kato
Japan
第1回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/22)
ANDO HIROTAKA
Japan
3
11
-
9
11
-
6
11
-
5
0
YUKI KOBUYA
Japan
第1回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/22)
ANDO HIROTAKA
Japan
3
8
-
11
11
-
4
12
-
10
11
-
9
1
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
第1回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/22)
ANDO HIROTAKA
Japan
3
11
-
4
11
-
8
11
-
6
0
MAKOTO SUDA
Japan
第1回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/22)
ANDO HIROTAKA
Japan
3
11
-
8
11
-
4
11
-
7
0
JUN MURAYAMA
Japan