Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của kashiwakura hiroki
Kết quả trận đấu của kashiwakura hiroki
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
9
11
-
4
11
-
8
0
NAMIKISHOTA
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
kashiwakura hiroki
Japan
3
9
-
11
11
-
6
11
-
6
13
-
15
11
-
5
2
Yasuda Shoji
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
6
11
-
6
11
-
5
0
koganezawa yuichi
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Nam nữĐơn
(2024/12/1)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
3
11
-
6
11
-
9
0
YUHI TAKAMI
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Nam nữĐơn
(2024/12/1)
kashiwakura hiroki
Japan
0
3
-
11
6
-
11
5
-
11
3
Toyoda Taishi
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Nam nữĐơn
(2024/12/1)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
6
11
-
7
11
-
8
0
Hiroaki Shirakawa
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Nam nữĐơn
(2024/12/1)
kashiwakura hiroki
Japan
3
17
-
15
3
-
11
12
-
10
2
-
11
11
-
9
2
numao masataka
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Nam nữĐơn
(2024/12/1)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
7
11
-
9
13
-
11
0
Yusuke Miyake
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Nam nữĐơn
(2024/12/1)
kashiwakura hiroki
Japan
3
12
-
10
11
-
5
14
-
12
0
Onodera Ryo
Japan
第4回ライト杯天下一武道会卓球大会
Nam nữĐơn
(2024/9/21)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
6
3
-
11
11
-
7
11
-
3
1
kotaro takagi
Japan
第4回ライト杯天下一武道会卓球大会
Nam nữĐơn
(2024/9/21)
kashiwakura hiroki
Japan
2
5
-
11
11
-
6
11
-
8
13
-
15
8
-
11
3
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
第4回ライト杯天下一武道会卓球大会
Nam nữĐơn
(2024/9/21)
kashiwakura hiroki
Japan
3
4
-
11
11
-
8
11
-
5
11
-
6
1
EIJI HIRANO
Japan
第4回ライト杯天下一武道会卓球大会
Nam nữĐơn
(2024/9/21)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
9
11
-
7
14
-
12
0
SEKIYA YASUHIRO
Japan
第4回ライト杯天下一武道会卓球大会
Nam nữĐơn
(2024/9/21)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
7
11
-
7
11
-
3
0
Tetsu
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Nam nữĐơn
(2024/8/25)
kashiwakura hiroki
Japan
3
12
-
10
6
-
11
11
-
4
11
-
6
1
genki ito
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Nam nữĐơn
(2024/8/25)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
4
11
-
9
11
-
6
0
Fumiyo Karasawa
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Nam nữĐơn
(2024/8/25)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
4
11
-
5
11
-
7
0
YOHEI KOIZUMI
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Nam nữĐơn
(2024/8/25)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
6
11
-
6
11
-
5
0
yuichi sato
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Nam nữĐơn
(2024/8/25)
kashiwakura hiroki
Japan
3
7
-
11
11
-
4
11
-
6
11
-
3
1
Yuichi Tsutatani
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Nam nữĐơn
(2024/8/25)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
1
11
-
6
11
-
7
0
HIROSHI MORI
Japan
< Trang trước
1
2
3
4
Trang kế >