Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của kashiwakura hiroki
Kết quả trận đấu của kashiwakura hiroki
第4回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/9/21)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
6
3
-
11
11
-
7
11
-
3
1
kotaro takagi
Japan
第4回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/9/21)
kashiwakura hiroki
Japan
2
5
-
11
11
-
6
11
-
8
13
-
15
8
-
11
3
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
第4回ライト杯天下一武道会卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/9/21)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
9
11
-
7
14
-
12
0
SEKIYA YASUHIRO
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
1
11
-
6
11
-
7
0
HIROSHI MORI
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
4
11
-
9
11
-
6
0
Fumiyo Karasawa
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
4
11
-
5
11
-
7
0
YOHEI KOIZUMI
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
6
11
-
6
11
-
5
0
yuichi sato
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
kashiwakura hiroki
Japan
3
12
-
10
6
-
11
11
-
4
11
-
6
1
genki ito
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
kashiwakura hiroki
Japan
3
7
-
11
11
-
4
11
-
6
11
-
3
1
Yuichi Tsutatani
Japan
日卓連リーグ横浜☆i2U(イッツ―)お試し1コイン大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/6)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
6
11
-
4
11
-
6
0
Shichiku Hidetoshi
Japan
日卓連リーグ横浜☆i2U(イッツ―)お試し1コイン大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/6)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
7
11
-
7
13
-
11
0
MASAHIRO ADACHI
Japan
日卓連リーグ横浜☆i2U(イッツ―)お試し1コイン大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/6)
kashiwakura hiroki
Japan
3
9
-
11
11
-
9
11
-
7
11
-
7
1
TakeuchiTomoaki
Japan
日卓連リーグ横浜☆i2U(イッツ―)お試し1コイン大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/6)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
5
11
-
2
11
-
3
0
Izuka Hidenari
Japan
日卓連リーグ横浜☆i2U(イッツ―)お試し1コイン大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/6)
kashiwakura hiroki
Japan
3
11
-
6
11
-
2
11
-
6
0
TAIJI YAMADA
Japan
< Trang trước
1
2