Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của ナカヤマコウイチ
Kết quả trận đấu của ナカヤマコウイチ
【大会用※当日まで申し込み不可】第3回HDK杯i2U(イッツー)福岡卓球大会
3部リーグ(Nam nữĐơn)
(2025/3/2)
ナカヤマコウイチ
Japan
0
8
-
11
8
-
11
7
-
11
3
nagase katsuya
Japan
【大会用※当日まで申し込み不可】第3回HDK杯i2U(イッツー)福岡卓球大会
3部リーグ(Nam nữĐơn)
(2025/3/2)
ナカヤマコウイチ
Japan
3
11
-
5
13
-
11
12
-
10
0
RITSUKO MIZUTA
Japan
【大会用※当日まで申し込み不可】第3回HDK杯i2U(イッツー)福岡卓球大会
3部リーグ(Nam nữĐơn)
(2025/3/2)
ナカヤマコウイチ
Japan
3
9
-
11
8
-
11
11
-
9
11
-
9
11
-
6
2
Yoshioka Haruto
Japan
【大会用※当日まで申し込み不可】第3回HDK杯i2U(イッツー)福岡卓球大会
3部リーグ(Nam nữĐơn)
(2025/3/2)
ナカヤマコウイチ
Japan
2
11
-
8
11
-
7
6
-
11
2
-
11
3
-
11
3
Sakata kazutaka
Japan
【大会用※当日まで申し込み不可】第3回HDK杯i2U(イッツー)福岡卓球大会
3部リーグ(Nam nữĐơn)
(2025/3/2)
ナカヤマコウイチ
Japan
3
11
-
8
11
-
6
11
-
9
0
matsumoto teruyuki
Japan
crossA-A シングルスマッチ
中上級の部 13:30から(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
ナカヤマコウイチ
Japan
0
7
-
11
8
-
11
12
-
14
3
Arata Ohtsuka
Japan
crossA-A シングルスマッチ
中上級の部 13:30から(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
ナカヤマコウイチ
Japan
3
12
-
10
11
-
13
11
-
9
7
-
11
11
-
9
2
Chihiro Sei
Japan
crossA-A シングルスマッチ
中上級の部 13:30から(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
ナカヤマコウイチ
Japan
3
8
-
11
11
-
5
5
-
11
11
-
9
14
-
12
2
Kousuke Nakano
Japan
crossA-A シングルスマッチ
中上級の部 13:30から(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
ナカヤマコウイチ
Japan
1
3
-
11
8
-
11
16
-
14
7
-
11
3
yahiro kosuke
Japan
crossA-A シングルスマッチ
中上級の部 13:30から(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
ナカヤマコウイチ
Japan
0
7
-
11
3
-
11
5
-
11
3
Kimura Taiyu
Japan
【再掲】第2回HDK杯i2U福岡卓球大会
2部リーグ※レーティング1301以上1500以下(Nam nữĐơn)
(2024/10/6)
ナカヤマコウイチ
Japan
0
6
-
11
9
-
11
8
-
11
3
mori kazuya
Japan
【再掲】第2回HDK杯i2U福岡卓球大会
2部リーグ※レーティング1301以上1500以下(Nam nữĐơn)
(2024/10/6)
ナカヤマコウイチ
Japan
2
6
-
11
5
-
11
11
-
7
11
-
9
6
-
11
3
Morimoto SHIGERU
Japan
【再掲】第2回HDK杯i2U福岡卓球大会
2部リーグ※レーティング1301以上1500以下(Nam nữĐơn)
(2024/10/6)
ナカヤマコウイチ
Japan
1
6
-
11
2
-
11
11
-
5
5
-
11
3
arakishota
Japan
【再掲】第2回HDK杯i2U福岡卓球大会
2部リーグ※レーティング1301以上1500以下(Nam nữĐơn)
(2024/10/6)
ナカヤマコウイチ
Japan
2
7
-
11
11
-
6
11
-
9
6
-
11
9
-
11
3
HIDEKI ISHIKAWA
Japan
【再掲】第2回HDK杯i2U福岡卓球大会
2部リーグ※レーティング1301以上1500以下(Nam nữĐơn)
(2024/10/6)
ナカヤマコウイチ
Japan
1
5
-
11
11
-
5
7
-
11
5
-
11
3
KUBOI TOYA
Japan
crossA-A シングルスマッチ
中上級の部 13:30から(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
ナカヤマコウイチ
Japan
HADAERI
Japan