Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của yukihiro tominaga
Kết quả trận đấu của yukihiro tominaga
料金改定500円❗ 4月19日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その14
卓球(Kết hợpĐơn)
(2025/4/19)
yukihiro tominaga
Japan
3
8
-
11
11
-
9
11
-
7
11
-
7
1
Jo Akihiro
Japan
料金改定500円❗ 4月19日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その14
卓球(Kết hợpĐơn)
(2025/4/19)
yukihiro tominaga
Japan
3
11
-
1
12
-
10
13
-
11
0
Kazuaki Sekine
Japan
料金改定500円❗ 4月19日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その14
卓球(Kết hợpĐơn)
(2025/4/19)
yukihiro tominaga
Japan
0
5
-
11
10
-
12
5
-
11
3
Uekusa Takahiro
Japan
料金改定500円❗ 4月19日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その14
卓球(Kết hợpĐơn)
(2025/4/19)
yukihiro tominaga
Japan
0
7
-
11
5
-
11
7
-
11
3
Kiichiro Toyoizumi
Japan
料金改定500円❗ 4月19日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その14
卓球(Kết hợpĐơn)
(2025/4/19)
yukihiro tominaga
Japan
3
12
-
10
11
-
7
8
-
11
10
-
12
11
-
7
2
SHIGETO KUSUMOTO
Japan
料金改定500円❗ 4月19日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その14
卓球(Kết hợpĐơn)
(2025/4/19)
yukihiro tominaga
Japan
0
4
-
11
6
-
11
8
-
11
3
KAWAMOTOAKIRA
Japan
第1回 i2U福島・二本松大会
混合シングルス(Kết hợpĐơn)
(2024/11/2)
yukihiro tominaga
Japan
3
11
-
6
4
-
11
11
-
5
15
-
13
1
Konno Kako
Japan
第1回 i2U福島・二本松大会
混合シングルス(Kết hợpĐơn)
(2024/11/2)
yukihiro tominaga
Japan
3
9
-
11
11
-
2
11
-
9
14
-
12
1
sato sota
Japan
第1回 i2U福島・二本松大会
混合シングルス(Kết hợpĐơn)
(2024/11/2)
yukihiro tominaga
Japan
2
10
-
12
11
-
8
11
-
6
7
-
11
6
-
11
3
Yuichi Murakami
Japan
第1回 i2U福島・二本松大会
混合シングルス(Kết hợpĐơn)
(2024/11/2)
yukihiro tominaga
Japan
3
11
-
2
11
-
6
11
-
6
0
ABEKAZUHIKO
Japan
第1回 i2U福島・二本松大会
混合シングルス(Kết hợpĐơn)
(2024/11/2)
yukihiro tominaga
Japan
1
11
-
9
9
-
11
8
-
11
4
-
11
3
takano kazuo
Japan
第1回 i2U福島・二本松大会
混合シングルス(Kết hợpĐơn)
(2024/11/2)
yukihiro tominaga
Japan
3
15
-
13
11
-
4
11
-
9
0
Hanada Jun
Japan
第2回『ニイガタレイティング』(冷房有り)
Kết hợpĐơn
(2024/7/20)
yukihiro tominaga
Japan
3
11
-
8
11
-
2
11
-
6
0
No name
Japan
第2回『ニイガタレイティング』(冷房有り)
Kết hợpĐơn
(2024/7/20)
yukihiro tominaga
Japan
2
8
-
11
11
-
6
11
-
3
7
-
11
10
-
12
3
Ohira Yuri
Japan
第2回『ニイガタレイティング』(冷房有り)
Kết hợpĐơn
(2024/7/20)
yukihiro tominaga
Japan
3
11
-
7
11
-
5
11
-
8
0
seijikanayama
Japan
第2回『ニイガタレイティング』(冷房有り)
Kết hợpĐơn
(2024/7/20)
yukihiro tominaga
Japan
3
11
-
4
11
-
1
11
-
1
0
kobayashinatsu
Japan
第2回『ニイガタレイティング』(冷房有り)
Kết hợpĐơn
(2024/7/20)
yukihiro tominaga
Japan
3
11
-
8
10
-
12
11
-
8
11
-
3
1
MASAKO SAKAUE
Japan
第2回『ニイガタレイティング』(冷房有り)
Kết hợpĐơn
(2024/7/20)
yukihiro tominaga
Japan
1
11
-
9
9
-
11
8
-
11
8
-
11
3
kobayashitomoki
Japan
第2回『ニイガタレイティング』(冷房有り)
Kết hợpĐơn
(2024/7/20)
yukihiro tominaga
Japan
3
12
-
10
11
-
9
11
-
5
0
matsuda akira
Japan